Mục lục bài viết
Khi bạn tham gia đầu tư vào các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng, việc phân tích và đánh giá các chỉ số chứng khoán là vô cùng quan trọng. Các chỉ số chứng khoán này có thể giúp nhà đầu tư phân tích, đánh giá hoạt động kinh doanh của các công ty khác nhau để đưa ra dự báo giá cổ phiếu và quyết định đầu tư hay không? Cùng AzFin.vn tìm hiểu rõ hơn nhé!

Các chỉ số chứng khoán cơ bản và quan trọng nhất bạn cần nắm rõ
1. Các chỉ số cơ bản về chứng khoán mà nhà đầu tư cần biết
1.1 – EPS – thu nhập trên mỗi cổ phiếu
EPS (Earning Per Share) được hiểu là lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể kiếm được trên mỗi cổ phiếu. Đây là một chỉ số cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty, như được phản ánh trong phân phối thu nhập trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành của công ty. EPS càng cao, tiềm năng lợi nhuận của công ty càng lớn.
Công thức tính toán:
EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Lợi tức ưu đãi) / Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành
Trong đó, thu nhập trên mỗi cổ phiếu cũng được coi là một tiêu chí quan trọng để nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn cổ phiếu phù hợp. Từ chỉ số này, bạn cũng có thể tính tỷ lệ giá trên thu nhập và giá trị cổ phiếu.
Có hai loại chỉ số EPS:
Lãi cơ bản trên cổ phiếu: là lãi cơ bản trên cổ phiếu tính theo tỷ lệ phần trăm trên tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
EPS pha loãng: Bao gồm cổ phiếu do công ty nắm giữ cũng như trái phiếu chuyển đổi hoặc cổ phiếu ưu đãi hoặc cổ phiếu bổ sung.
Tuy nhiên, EPS chỉ phản ánh kết quả kinh doanh 4 quý gần nhất nên các công ty dựa vào đó để sử dụng các thủ thuật nhằm tăng EPS và từ đó trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm. Để đánh giá những biến động và xác định xu hướng tăng trưởng, cần có một kỳ báo cáo đủ dài.
Trên thực tế, thu nhập trên mỗi cổ phiếu không phải lúc nào cũng tỷ lệ thuận với lợi nhuận ròng. Cụ thể, nếu công ty A phát hành thêm 10% cổ phiếu để tăng vốn nhưng kết quả tăng trưởng lợi nhuận dưới 10% thì EPS sẽ giảm, đồng nghĩa với việc giá cổ phiếu sẽ giảm xuống. Cũng có một xu hướng giảm
1.2 – Tỷ lệ PE – Tỷ lệ thu nhập giá
Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) được sử dụng để đo lường mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Giá) và với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Cụ thể, chỉ số này cho biết bạn cần chi bao nhiêu để kiếm được một xu lợi nhuận trên một cổ phiếu. Vì vậy nếu tỷ lệ P/E thấp có nghĩa là cổ phiếu rẻ và ngược lại
Công thức tính toán:
P/E = Giá cổ phiếu hiện tại (Price)/ Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)
Tỷ lệ P/E rất hữu ích cho các nhà đầu tư để đánh giá cổ phiếu. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý một điều, chỉ tiêu này tuy dễ tính toán nhưng cũng dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Do đó, nhà đầu tư cần quan tâm và xem xét kỹ các yếu tố ảnh hưởng cũng như khả năng phát triển của công ty hay mức độ lạm phát, chỉ số tỷ lệ giá trên thu nhập chung của ngành…
1.3 – ROE & ROA – tỷ suất lợi nhuận ròng
ROE (Return on Equity): Là chỉ tiêu thể hiện tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng. ROE đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu. Và nó thường được các nhà đầu tư sử dụng để so sánh các cổ phiếu trong cùng ngành và quyết định chọn công ty nào.
Công thức tính toán:
ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu trung bình của cổ đông
ROE càng cao chứng tỏ hiệu quả của việc sử dụng vốn càng cao. Tuy nhiên, để đánh giá có nên đầu tư vào công ty thông qua chỉ tiêu này hay không, nhà đầu tư cần chú ý đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân ngành của công ty, tính thời vụ và chu kỳ kinh doanh.
Tuy nhiên, trong trường hợp ROE cao có thể tiềm ẩn rủi ro do vốn chủ sở hữu quá nhỏ so với thu nhập ròng. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải tiến hành phân tích và hiểu rõ hơn về cổ phiếu để tránh đưa ra những quyết định sai lầm.
ROA (Return on Total Assets): Thể hiện tỷ suất lợi nhuận trên tài sản. Tỷ số này thể hiện khả năng sinh lời trên mỗi tài sản hiện có của doanh nghiệp. Việc hình thành tài sản của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố cơ bản là vốn đi vay và vốn tự có. Nếu ROA cao, điều đó có nghĩa là công ty sẽ kiếm được lợi nhuận với số tiền đầu tư ít hơn.
Công thức tính toán:
ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
Một doanh nghiệp có ROA cao có nghĩa là doanh nghiệp đó sử dụng hiệu quả tài sản của mình và tối ưu hóa các nguồn lực sẵn có một cách hiệu quả. Các công ty có tỷ suất sinh lời trên tài sản cao sẽ được các nhà đầu tư ưu tiên. Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần có cái nhìn khách quan về công ty và lĩnh vực mà công ty hoạt động, hoặc so sánh với ROA trong quá khứ và các đối thủ cùng ngành trước khi đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả nhất.
Tìm hiểu thêm: Phân biệt giữa Biên lợi nhuận gộp và Biên lợi nhuận ròng
1.4 – Tỷ lệ P/B – Giá thị trường/Giá trị sổ sách
Tỷ lệ giá trên sổ sách (P/B) được sử dụng để so sánh giá trị hiện tại của cổ phiếu đang lưu hành với giá trị sổ sách của chúng. Nói một cách đơn giản, chỉ số cho chúng ta biết cổ phiếu đang giao dịch dưới hay trên giá trị sổ sách của doanh nghiệp. Nếu giá thị trường của cổ phiếu cao hơn giá thị trường, sổ sách kế toán, công ty có lợi nhuận trên tài sản cao.
Chỉ số sẽ giúp các nhà đầu tư tìm thấy những cổ phiếu bị định giá thấp và bị thị trường bỏ qua.
Công thức tính toán:
P/B = Giá cổ phiếu hiện tại / ((Tổng giá trị tài sản – Giá trị tài sản vô hình – Nợ)/ Số lượng cổ phiếu đang lưu hành)
Chỉ số P/B thường có tính ổn định hơn so với chỉ số EPS, chỉ số này có thể được xác định từ kết quả kinh doanh lãi/lỗ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ được tính dựa trên giá trị tài sản hữu hình và bỏ qua giá trị vô hình của doanh nghiệp. Trên thực tế, khi chính giá trị vô hình này thúc đẩy lợi nhuận của công ty, giá cổ phiếu sẽ tăng lên từ đó.
Hơn nữa, yếu tố giá sổ sách thường cập nhật chậm trong quá trình giao dịch, không có sự linh hoạt tuyệt đối nên nếu chỉ dựa vào chỉ số tỷ lệ giá trên sổ sách, nhà đầu tư chưa thể ra quyết định đầu tư lúc này.
Tìm hiểu thêm: Phân tích DuPont là gì?
1.5 – Chỉ Số Beta – Beta Factor
Hệ số Beta là chỉ tiêu đo lường mức độ biến động và rủi ro hệ thống của một danh mục chứng khoán hay thị trường chứng khoán.
Chỉ số beta được tính bằng phương sai giữa tỷ suất sinh lợi cổ phiếu e và tỷ suất sinh lợi thị trường chia cho phương sai của tỷ suất sinh lợi thị trường.
Công thức tính toán:
Chỉ số (β) = Cov x (Re, Rm) / Var (Rm)
Tỷ suất sinh lợi R là (giá đóng cửa sửa đổi của ngày hiện tại – giá đóng cửa sửa đổi của ngày giao dịch trước đó) / giá đóng cửa sửa đổi của ngày giao dịch trước đó.
Cụ thể, trên thị trường sẽ có Beta cố định = 1 Beta, nếu Beta của chứng khoán lớn hơn 1 thì tỷ lệ rủi ro sẽ cao hơn và ngược lại. Nghĩa là, nếu thị trường chung đang trong xu hướng giảm, cổ phiếu cũng mất giá nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu thị trường tăng đều đặn, cổ phiếu trong tình huống này sẽ tăng nhanh hơn, vì vậy nhiều nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro và mua cổ phiếu có hệ số beta cao với hy vọng thu được lợi nhuận tốt hơn trong tương lai.

Chỉ số chứng khoán?
1.6 – Các chỉ số chứng khoán có vai trò quan trọng khác
Khi phân tích, đánh giá cổ phiếu, nhà đầu tư không chỉ sử dụng 5 chỉ báo trên mà nên tham khảo thêm một số chỉ báo khác ở các chứng khoán khác. Tùy theo loại hàng hóa mà doanh nghiệp yêu cầu các số liệu đo lường khác nhau để quá trình phân tích đạt hiệu quả. Một số chỉ số trên thị trường chứng khoán quan trọng khác mà nhà đầu tư có thể tham khảo bao gồm:
Tỷ lệ thanh khoản: Được sử dụng để đo lường khả năng trả nợ ngắn hạn của công ty.
Tỷ lệ Nợ D/E: Tỷ lệ này cho các nhà đầu tư biết tài sản của công ty được tạo thành từ nợ hay vốn chủ sở hữu.
Cổ tức: Một phần lợi nhuận ròng của công ty được trả cho các cổ đông bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Đáy cổ phiếu: Xác định cổ phiếu nào đang giảm nhiều nhất (hoặc tăng theo thị trường) trong một khoảng thời gian nhất định.

Các chỉ số cơ bản trong chứng khoán mà bạn nên biết
2. Vai trò của các chỉ báo trong phân tích chứng khoán
Mỗi một chỉ báo đều có những vai trò riêng, quan trọng trong đánh giá, nhận định một doanh nghiệp nào đó. Nếu bạn muốn đầu tư vào doanh nghiệp, bạn phải biết rõ từng chỉ số để có thể đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của bản thân và so sánh kết quả hoạt động của công ty để quyết định tiếp tục đầu tư hay loại bỏ những cổ phiếu không còn phù hợp với mục tiêu.
Dự đoán các biến động của thị trường chứng khoán để đưa ra các quyết định và thay đổi danh mục đầu tư kịp thời, hiệu quả.
Thiết lập mô hình danh mục đầu tư tối ưu, kiểm soát các chỉ số hoạt động của danh mục đầu tư trong suốt quá trình đầu tư để thu được lợi nhuận cao nhất.
So sánh khả năng sinh lời và mức hoàn vốn của các nhà đầu tư trên thị trường.
Đo lường mức độ rủi ro có thể xảy ra đối với một tài sản: Dựa vào các chỉ số này, nhà đầu tư có thể ước tính được sự lên xuống của thị trường, từ đó giảm thiểu rủi ro.
Khi tham gia vào thị trường chứng khoán, nhà đầu tư phải phân tích và đánh giá cẩn thận theo các chỉ số trong các loại chứng khoán nói trên trước khi quyết định lựa chọn một loại chứng khoán nào đó nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, đối với những nhà đầu tư mới và ít kinh nghiệm, việc phân tích và đánh giá chuyên sâu về cổ phiếu thông qua các chỉ số vẫn là một bài toán khó. Do đó, lựa chọn đối tác có kinh nghiệm giúp bạn tiết kiệm thời gian và sức lực nghiên cứu, phân tích thị trường mỗi ngày nhưng vẫn đảm bảo lợi nhuận và tránh những rủi ro không đáng có. AzFin.vn hy vọng rằng qua bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn.
Tìm hiểu thêm: Nên hay không đầu tư nhận cổ tức?
________
Xem thêm các dịch vụ khác của AzFin:
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Tham khảo các khóa học của AzFin: https://academy.azfin.vn/
- Khoá học đọc vị cổ phiếu: https://docvicophieu.azfin.vn/
- Khoá học chinh phục cổ phiếu ngân hàng: https://chinhphuccophieunganhang.azfin.vn/