Mục lục bài viết
- 1. Chỉ số EBIT là gì? Công thức tính chỉ số EBIT
- 2. Ý nghĩa của chỉ số EBIT trong phân tích
- 3. Ứng dụng của chỉ số EBIT trong đầu tư chứng khoán
- 4. Chỉ số EBITDA là gì? Công thức tính chỉ số EBITDA
- 5. Ý nghĩa của chỉ số EBITDA trong phân tích
- 6. Ứng dụng của chỉ số EBITDA trong đầu tư chứng khoán
- 7. Bảng so sánh chỉ số EBITDA và EBIT
- 8. Kết luận
EBITDA và EBIT là hai chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Cả hai chỉ số đều loại bỏ các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế, chẳng hạn như lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp. Tuy nhiên, hai chỉ số này có một số điểm khác biệt đáng chú ý. Vậy những điểm khác nhau này là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
1. Chỉ số EBIT là gì? Công thức tính chỉ số EBIT
Chỉ số EBIT là viết tắt của Earnings Before Interest and Taxes, hay lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Chỉ số này được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp.
Có nhiều công thức được sử dụng để tính chỉ số EBIT, tuy nhiên dưới đây là 2 công thức thường được các nhà đầu tư sử dụng:
EBIT = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay
Hoặc EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay
Ví dụ:
Giả sử một doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế là 100 triệu đồng, thuế thu nhập doanh nghiệp là 20 triệu đồng và chi phí lãi vay là 30 triệu đồng.
Sử dụng công thức EBIT = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay, ta có:
EBIT = 100 + 20 + 30 = 150 triệu đồng
Trong ví dụ này, chỉ số EBIT là 150 triệu đồng. Điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt, bởi doanh nghiệp có thể tạo ra 150 triệu đồng lợi nhuận trước khi trừ đi các khoản thuế và lãi vay.
ĐỌC THÊM: Chỉ số Dow Jones là gì? Công thức tính chỉ số Dow Jones
2. Ý nghĩa của chỉ số EBIT trong phân tích
Chỉ số EBIT có ý nghĩa quan trọng trong phân tích tài chính như sau:
- Chỉ số EBIT phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Các yếu tố như lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp là những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, nhưng chúng không phản ánh trực tiếp khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Do đó, chỉ số EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- Chỉ số EBIT có thể được sử dụng để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành. Chỉ số EBIT của các doanh nghiệp trong cùng ngành thường tương đồng với nhau. Do đó, nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số này để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành, từ đó lựa chọn được những doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt.
- Chỉ số EBIT có thể được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Nếu chỉ số EBIT cao hơn chi phí lãi vay, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ vay.
XEM THÊM: Chỉ số NASDAQ là gì? Phương pháp tính chỉ số NASDAQ
3. Ứng dụng của chỉ số EBIT trong đầu tư chứng khoán
EBIT được ứng dụng khá phổ biến trong đầu tư chứng khoán, dưới đây là một số phương thức ứng dụng EBIT trong đầu tư chứng khoán:
3.1. Tính toán EBIT Margin (Biên EBIT)
Biên EBIT (EBIT Margin) thể hiện hệ số biên của lợi nhuận trước khi tính thuế và lãi. Đây là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp theo thời gian hoặc so với các doanh nghiệp cùng ngành. Khi một công ty duy trì tỷ lệ EBIT ổn định trên 15% và có xu hướng ổn định hoặc ngày càng tăng, điều đó biểu thị một quỹ đạo kinh doanh tích cực và mạnh mẽ.
3.2. Mô hình Dupont 5 yếu tố
Mô hình này dùng để phân tích khả năng sinh lời của công ty bằng cách phân tương mối tương quan giữa các chỉ số tài chính. Bằng cách phân tích các kết nối này, nó sẽ tiết lộ các yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả sản xuất và hoạt động của doanh nghiệp.
Được xây dựng dựa trên tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), một thước đo quan trọng để đánh giá doanh nghiệp, mô hình này kết hợp năm yếu tố: hệ số gánh nặng thuế, hệ số gánh nặng lãi vay, biên EBIT, vòng quay tổng tài sản và hệ số vốn chủ sở hữu. EBIT, là nền tảng cho hai chỉ số quan trọng – gánh nặng lãi vay và tỷ suất lợi nhuận trong mô hình Dupont, đóng vai trò then chốt.
3.3. Đánh giá khả năng trả lãi vay
Việc đánh giá khả năng khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp giúp nhà đầu tư đánh giá liệu công ty có thể thực hiện đúng cam kết trả lãi hay không. Khả năng trả lãi được tính bằng công thức:
Khả năng trả lãi = EBIT/Chi phí lãi vay.
Từ công thức trên ta có thể thấy, tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay càng cao cho thấy khả năng đáp ứng các nghĩa vụ lãi vay của doanh nghiệp được nâng cao.
3.4. Chỉ số EV/EBIT
EV/EBIT (Enterprise Value to Earnings Before Interest and Taxes – Giá trị doanh nghiệp trên thu nhập trước lãi vay và thuế) đo lường giá trị doanh nghiệp so với thu nhập trước thuế và lãi vay. Số liệu này hỗ trợ đánh giá các doanh nghiệp trong quá trình đầu tư cổ phiếu và so sánh giá trị tương đối giữa các doanh nghiệp khác nhau, có thể là trong cùng một ngành hoặc các lĩnh vực khác nhau.
Giá trị doanh nghiệp (EV) được tính bằng cách xem xét vốn hóa thị trường, tổng nợ, tiền và các khoản tương đương tiền. Chỉ số EV/EBIT cung cấp thông tin chi tiết về thời gian cần thiết để thu hồi chi phí mua lại trong điều kiện EBIT không đổi, khiến giá trị EV/EBIT thấp hơn sẽ thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư.
ĐỌC THÊM: Hold trong chứng khoán là gì? Hold ảnh hưởng thế nào trong chứng khoán?
4. Chỉ số EBITDA là gì? Công thức tính chỉ số EBITDA
Chỉ số EBITDA là viết tắt của Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization, hay lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần. Chỉ số này được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp và khấu hao.
Chỉ số EBITDA có thể được tính bằng nhiều công thức, nhưng dưới đây là 3 công thức phổ biến nhất:
- EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay + Thuế + Khấu hao
- EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay + Khấu hao
- EBITDA = EBIT + Khấu hao
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết các ví dụ về công thức tính EBITDA trong bài viết: Chỉ số EBITDA là gì? Những điều nhà đầu tư cần lưu ý
5. Ý nghĩa của chỉ số EBITDA trong phân tích
Chỉ số EBITDA có ý nghĩa quan trọng trong phân tích tài chính như sau:
- Chỉ số EBITDA phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Các yếu tố như lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp là những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, nhưng chúng không phản ánh trực tiếp khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Do đó, chỉ số EBITDA là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- Chỉ số EBITDA có thể được sử dụng để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành. Chỉ số EBITDA của các doanh nghiệp trong cùng ngành thường tương đồng nhau. Do đó, nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số này để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành, từ đó lựa chọn được những doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt.
- Chỉ số EBITDA có thể được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Nếu chỉ số EBITDA cao hơn chi phí lãi vay, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ vay.
XEM THÊM: Chỉ số DJ Future là gì? Cách thức giao dịch với DJ Future
6. Ứng dụng của chỉ số EBITDA trong đầu tư chứng khoán
EBITDA được ứng dụng phổ biến trong các ngành sản xuất có giá trị tài sản lớn, tỷ lệ và quy mô đáng kể, chi phí khấu hao cao hoặc khi so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành trong một thời gian dài để đánh giá chính xác hơn. Ngoài ra, EBITDA còn được sử dụng trong các mô hình định giá như:
6.1. Biên EBITDA (EBITDA Margin)
Tương tự như biên EBIT (EBIT Margin), biên EBITDA đóng vai trò là công cụ có giá trị để phân tích và so sánh các doanh nghiệp theo thời gian hoặc với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành. EBITDA Margin có thể được tính bằng công thức:
EBITDA Margin = EBITDA / Doanh thu thuần
Biên EBITDA thể hiện tỷ suất lợi nhuận hoạt động bằng tiền mặt của doanh nghiệp, không bao gồm chi phí, thuế và cơ cấu vốn, vô hiệu hóa một cách hiệu quả tác động của chi phí không dùng tiền mặt.
EBITDA Margin là thước đo hữu ích để đánh giá các chiến lược cắt giảm chi phí của doanh nghiệp. Biên EBITDA cao cho thấy chi phí hoạt động được quản lý hiệu quả, vượt qua tổng doanh thu. Do đó, biên EBITDA cao liên tục biểu thị tình trạng hoạt động và sự phát triển mạnh mẽ.
6.2. Nợ vay ròng/ EBITDA (Net Debt EBITDA)
Tỷ lệ Net Debt/EBITDA thể hiện khoảng thời gian cần thiết để doanh nghiệp xóa nợ ở mức EBITDA hiện tại. Chỉ số nợ vay ròng/ EBITDA có thể được tính bằng:
Net Debt/ EBITDA = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn – Tiền và các khoản tương đương tiền
Chỉ số Nợ vay ròng/ EBITDA thấp thường cho thấy doanh nghiệp vay trong phạm vi khả năng có thể trả nợ của mình. Ngược lại, tỷ lệ cao gây lo ngại, cho thấy gánh nặng nợ vượt quá khả năng trả nợ của doanh nghiệp. Tỷ lệ thích hợp khác nhau giữa các ngành, phù hợp với yêu cầu về vốn cụ thể của từng ngành. Do đó, việc so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành sử dụng tỷ lệ này mang lại những hiểu biết sâu sắc hiệu quả nhất.
6.3. EV/EBITDA
EV/EBITDA là chỉ số được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt là bởi các nhà đầu tư để định giá cổ phiếu. Chỉ số này biểu thị thời gian cần thiết để thu hồi tổng vốn đầu tư ở mức EBITDA nhất quán, được duy trì qua nhiều năm.
Tương tự như EV/EBIT, các nhà đầu tư tìm kiếm các doanh nghiệp có tỷ lệ EV/EBITDA thấp nhất có thể, cho thấy triển vọng thuận lợi cho các khoản đầu tư tiềm năng.
XEM THÊM: Các mô hình giá trong chứng khoán phổ biến hiện nay
7. Bảng so sánh chỉ số EBITDA và EBIT
Cả EBITDA và EBIT đều là những chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp. Tuy nhiên, EBITDA cung cấp một bức tranh tổng quan hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp, trong khi EBIT phản ánh chính xác hơn khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Điểm khác biệt | EBITDA | EBIT |
Ký hiệu | Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization | Earnings Before Interest and Taxes |
Công thức tính | Doanh thu – Chi phí hoạt động + Khấu hao và khấu trừ dần | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
Các yếu tố loại bỏ | Lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp, khấu hao và khấu trừ dần | Lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp |
Ý nghĩa | Khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi | Khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi lãi vay |
Ưu điểm | Cung cấp bức tranh tổng quan về khả năng sinh lời của doanh nghiệp, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lãi vay, thuế thu nhập doanh nghiệp và khấu hao | Đơn giản và dễ hiểu, dễ so sánh giữa các doanh nghiệp |
Nhược điểm | Không phản ánh chính xác dòng tiền của doanh nghiệp, có thể bị bóp méo bởi các yếu tố như khấu hao và các khoản thu nhập bất thường | Không phản ánh chính xác khả năng sinh lời của doanh nghiệp, có thể bị bóp méo bởi các yếu tố như lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp |
8. Kết luận
Trên đây là một số điểm khác biệt chính giữa EBITDA và EBIT. Nhìn chung, EBITDA là một chỉ số rộng hơn, cung cấp cái nhìn tổng quan hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp. EBIT là một chỉ số cụ thể hơn, cung cấp thông tin chi tiết hơn về khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Nhà đầu tư nên sử dụng cả hai chỉ số này để có được đánh giá toàn diện về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
******************************
Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.
Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây:
- Hotline: 096 249 86 39
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Zalo Official AzFin Việt Nam: https://zalo.me/1723747511285646453
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@chungkhoanazfin
- Tham khảo các khóa học của AzFin: https://academy.azfin.vn/