Mục lục bài viết
- 1. Thuật ngữ cơ bản về cổ phiếu
- 2. Thuật ngữ về tài khoản đầu tư trong chứng khoán
- 3. Các thuật ngữ trong chứng khoán về giá
- 4. Thuật ngữ về giao dịch và lệnh giao dịch trong chứng khoán
- 5. Thuật ngữ về thị trường chứng khoán
- 6. Các thuật ngữ trong chứng khoán về công ty môi giới chứng khoán
- 7. Thuật ngữ Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật trong chứng khoán
Các thuật ngữ trong chứng khoán là điều các nhà đầu tư mới thường gặp khó khăn khi gặp phải. Việc nắm vững chính xác các thuật ngữ giúp nhà đầu tư trở nên dễ dàng hơn khi đọc các báo cáo từ những công ty chứng khoán trên thị trường.
Bài viết dưới đây, AzFin sẽ giúp các nhà đầu tư hiểu rõ về các thuật ngữ cơ bản trong chứng khoán.
1. Thuật ngữ cơ bản về cổ phiếu

Thuật ngữ cơ bản về cổ phiếu
Cổ phiếu (Stock)
Là loại chứng khoán do các công ty cổ phần phát hành, xác nhận quyền và lợi ích chính đáng của nhà đầu tư đầu tư vào công ty. Hiện nay, các giao dịch mua cổ phiếu được tiến hành online.
Số cổ phiếu nhà đầu tư sở hữu cũng được hiển thị trực tuyến trên tài khoản cá nhân tại app của các công ty Chứng khoán.
Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận được thông báo xác nhận quyền sở hữu qua email cá nhân đã đăng ký tài khoản.
Cổ phiếu Blue chip (Blue chip Stocks)
Là một thuật ngữ trong chứng khoán dùng để gọi các cổ phiếu hàng đầu được phát hành từ những công ty có vốn hoá lớn và có uy tín trên thị trường chứng khoán.
Những cổ phiếu Blue chip thường thuộc các công ty đầu ngành trong một lĩnh vực kinh doanh nhất định. Đây là những công ty có tiềm lực tài chính mạnh và có lợi thế cạnh tranh mạnh, do đó cổ phiếu họ phát hành cũng sẽ mang lại lợi ích lớn cho nhà đầu tư.
Cổ phiếu Penny (Penny Stocks)
Là thuật ngữ phổ biến trong thị trường chứng khoán sử dụng để mô tả những cổ phiếu đang được giao dịch với mức giá thấp hơn giá trị sổ sách (10.000 đồng). Cổ phiếu này thường thuộc công ty có vốn hoá thấp và ít tiếng tăm.
Các nhà đầu tư mới thường hấp dẫn bởi mức giá thấp của cổ phiếu penny. Tuy nhiên, đây là loại cổ phiếu có nhiều rủi ro, đặc biệt rủi ro với nhà đầu tư mới.
Loại cổ phiếu này thường có thanh khoản thấp và khả năng tăng giá cũng thấp (trong điều kiện thị trường không có tác nhân đẩy giá).
Cổ phiếu đại chúng (cổ phiếu thường)
Là loại cổ phiếu phổ thông nhất trong các loại cổ phần, có quyền biểu quyết, tự do chuyển nhượng và được chia cổ tức theo hiệu quả hoạt động.
Cổ phiếu ưu đãi
Là loại cổ phiếu tương tự như cổ phiếu bình thường, tuy nhiên cổ đông nắm giữ cổ phiếu lại được hưởng những ưu đãi đặc biệt.
Cổ phần (Share)
Là phần vốn nhỏ nhất được chia thành các phần bằng nhau từ vốn điều lệ của công ty.
Ví dụ: Một công ty cổ phần có vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. Công ty đó chia làm 100.000 phần bằng nhau thì mỗi phần có giá trị 100.000 đồng. Đây được coi là một cổ phần.
Cổ đông (Shareholder)
Là cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ quyền sở hữu hợp pháp một phần hay toàn bộ phần vốn góp của một công ty cổ phần.
Ví dụ: Bạn và bạn bè góp vốn kinh doanh một nhà hàng, có tổng số vốn là 100 triệu đồng. Bạn và bạn bè của mình được gọi là cổ đông. Phần vốn mà các bạn sở hữu chính là cổ phần.
Cổ tức (Dividend)
Là một phần lợi nhuận sau thuế của công ty cổ phần để lại chia cho các cổ đông. Cổ tức có thể được trả bằng tiền hoặc các tài sản có giá khác.
2. Thuật ngữ về tài khoản đầu tư trong chứng khoán

Thuật ngữ về tài khoản đầu tư trong chứng khoán
Tài khoản chứng khoán (Stock Account)
Là tài khoản được các nhà đầu tư sử dụng để mua và bán cổ phiếu hoặc một số loại chứng khoán khác trên thị trường.
Nhà đầu tư cần có tài khoản chứng khoán mới được giao dịch mua bán trên thị trường niêm yết tập trung.
Danh mục đầu tư (Portfolio Investment)
Là tập hợp các chứng khoán do một nhà đầu tư hay tổ chức đầu tư nắm giữ, nhằm tạo nên sự kết hợp giữa nhiều loại chứng khoán để có được mức sinh lời cao và giảm thiểu được mức rủi ro của tổng đầu tư.
Đa dạng hoá đầu tư (Diversification)
Là việc đầu tư vào nhiều tài sản có mức độ rủi ro khác nhau nhằm hình thành một cơ cấu tài sản hợp lý để có thể giảm thiểu rủi ro từ việc “bỏ trứng vào một rổ”.
3. Các thuật ngữ trong chứng khoán về giá

Các thuật ngữ trong chứng khoán về giá
Bảng giá chứng khoán (Stock Price Board) là nơi cung cấp các thông tin liên quan về giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu của thị trường chứng khoán.
Giá mua (Bid) là mức giá mà người mua chấp nhận trả cho một cổ phiếu hoặc bất kỳ loại chứng khoán khác.
Giá bán (Ask) là mức giá cuối cùng mà người bán có thể chấp nhận khi bán ra cổ phiếu hay bất kỳ loại chứng khoán khác.
Chênh lệch giá mua – bán (Bid-Ask Spread) là chênh lệch giữa giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng bán (giá chào bán) và giá cao nhất mà người mua có thể chấp nhận (giá hỏi mua) mua một loại chứng khoán.
Giá mở cửa (Opening Price) là giá được thực hiện tại lần khớp lệnh đầu tiên trong ngày giao dịch chứng khoán. Giá mở cửa gồm giá mua và giá bán chứng khoán được xác định theo phương thức đấu thầu.
Giá cao nhất (High Price) là mức giá cao nhất của một phiên giao dịch hoặc trong một chu kỳ theo dõi biến động giá.
Giá thấp nhất (Low Price) là giá thấp nhất của một phiên giao dịch chứng khoán hoặc một chu kỳ theo dõi biến động giá.
Giá đóng cửa (Closing Price) là giá thị trường của mỗi cổ phiếu tại thời điểm kết thúc một ngày giao dịch trên một thị trường chứng khoán cụ thể. Tương tự giá mở, giá đóng cửa cũng gồm giá mua và giá bán chứng khoán được thực hiện theo phương thức đấu thầu.
4. Thuật ngữ về giao dịch và lệnh giao dịch trong chứng khoán

Thuật ngữ về lệnh và giao dịch trong chứng khoán
4.1. Các thuật ngữ trong chứng khoán về giao dịch
Mua (Buy) là thuật ngữ trong chứng khoán chỉ việc mua vào cổ phiếu hoặc các loại chứng khoán tương tự.
Bán (Sell) là thuật ngữ chỉ việc bán ra cổ phiếu hoặc các loại chứng khoán nhằm chốt lời hoặc cắt lỗ.
Giao dịch hàng ngày (Day trading) là việc bạn mua và bán cổ phiếu chỉ trong một ngày giao dịch duy nhất. Những nhà đầu tư này thường được gọi là trader, họ thường tận dụng mức đòn bẩy tài chính cao để tối đa hóa lợi nhuận mà họ có thể kiếm được từ các biến động thị trường nhỏ.
Giao dịch ký quỹ (Margin) hay còn gọi là đòn bẩy tài chính là một thuật ngữ trong chứng khoán mô tả việc nhà đầu tư được dùng tiền vay tại công ty chứng khoán để đầu tư. Khoản vay này được đảm bảo bằng chính cổ phiếu mà người đó đã mua.
Khi sử dụng margin nhà đầu tư cần nhanh nhạy, có kiến thức và kinh nghiệm. Vì vậy, các nhà đầu tư được khuyên cần thận trọng khi dùng margin. Với những người mới, chưa có nhiều kinh nghiệm, đầu tư theo phương pháp tích sản cổ phiếu là phù hợp nhất. Phương pháp này đầu tư bằng hoàn toàn tiền nhàn rỗi và không dùng margin.
Full Margin là trạng thái nhà đầu tư đã thực hiện ký quỹ vay quá mức và không thể đặt thêm lệnh khác. Trạng thái này vô cùng rủi ro với nhà đầu tư.
4.2. Thuật ngữ về lệnh giao dịch chứng khoán
Lệnh trong ngày (Day order) là chỉ thị để bên mua hoặc bên bán tiến hành giao dịch tại mức giá mục tiêu và lệnh này sẽ hết hiệu lực vào cuối ngày nếu nó không được hoàn tất.
Lệnh thị trường (Market Price Order – MP) là lệnh mua hoặc bán cổ phiếu được đặt ngay tại mức giá bán thấp nhất (đối với bên mua) hoặc giá mua cao nhất (đối với giao dịch bán) hiện có trên thị trường để các nhà đầu tư tiến hành mua bán thoả thuận.
Lệnh LO (Limit Order) là lệnh giao dịch mua hay bán chứng khoán tại một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn. Sử dụng lệnh này để nhà đầu tư kiểm soát chặt chẽ giá mua hay bán giữa các giao dịch.
Lệnh LO mua sẽ đảm bảo giao dịch được tiến hành dưới mức giá thấp hơn hoặc với giá quy định. Giữa lệnh thị trường và lệnh hạn chế, lệnh này sẽ giúp nhà đầu tư mua bán chuẩn xác hơn với giá mục tiêu nhà đầu tư kỳ vọng.
Lệnh có hiệu lực kể từ khi được đưa vào hệ thống giao dịch cho đến cuối ngày giao dịch hoặc cho đến khi lệnh bị huỷ.
5. Thuật ngữ về thị trường chứng khoán

Thuật ngữ về thị trường chứng khoán
VN-Index là chỉ số thể hiện sự thay đổi của giá toàn bộ cổ phiếu đang được giao dịch trên sàn HOSE.
HNX-Index là chỉ số phản ánh sự biến động về giá của tất cả cổ phiếu đang giao dịch trên sàn HNX.
Hệ số Beta là hệ số đánh giá độ biến động hay còn gọi là thước đo rủi ro hệ thống của một chứng khoán hay một danh mục đầu tư trong tương quan với toàn thị trường.
Nhà đầu tư F0 là thuật ngữ trong chứng khoán nhằm chỉ những người mới hoặc không có kinh nghiệm, lần đầu tham gia vào thị trường chứng khoán.
Thị trường bò (Bull Market) là thuật ngữ về giao dịch chứng khoán phản ánh sự tăng lên liên tục của thị trường hay nhằm chỉ thị trường giá đi lên trong thời gian dài.
Thị trường gấu (Bear Market) hay thị trường giá xuống, là thuật ngữ trong chứng khoán mô tả sự đi xuống của thị trường, khi các loại chứng khoán giảm liên tiếp (dưới 20%) trong một thời gian dài.
Sàn/Sở giao dịch (Stock Exchange) là nơi có thể mua, bán và trao đổi nhiều sản phẩm chứng khoán bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và một số loại chứng khoán khác. Đây là nơi mà cả người mua và người bán gặp gỡ nhau để thực hiện giao dịch nhiều loại chứng khoán theo đúng quy định của pháp luật.
Hai sàn giao dịch chứng khoán hiện đại và uy tín nhất của Việt Nam là Sở giao dịch chứng khoán TP. HCM (HOSE) và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) .
Môi giới chứng khoán (Broker) là người/đơn vị trung gian giữa người mua và người bán các loại chứng khoán. Ở phía người mua, môi giới là người/đơn vị trung gian tư vấn hỗ trợ đầu tư chứng khoán và hưởng phí hoa hồng từ giao dịch mua bán của nhà đầu tư.
Thanh khoản (Liquidity) là khái niệm về chứng khoán được sử dụng để chỉ tính linh hoạt của một tài sản bất kỳ. Thuật ngữ này thể hiện mức độ mà một tài sản có thể được mua hoặc bán trên thị trường nhanh nhạy nhất mà không gây tổn hại lớn tới giá thị trường của tài sản đó.
Chứng khoán là tài sản có tính thanh khoản cao nhất sau tiền mặt. Do đó, mọi giao dịch mua hoặc bán chứng khoán đều được tiến hành một cách dễ dàng bởi số lượng những người giao dịch lớn trên thị trường.
Chỉ số chứng khoán (Index) là một thuật ngữ chỉ danh mục đầu tư chứng khoán hoặc danh mục tất cả các cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường hay một nhóm ngành cụ thể.
Ví dụ: VN-Index phản ánh giá và khối lượng cổ phiếu của toàn bộ những cổ phiếu niêm yết trên Sàn Giao dịch chứng khoán TP. HCM (HOSE).
Khối lượng giao dịch (Volume) là số lượng cổ phiếu được lưu hành trên thị trường trong cùng một khoảng thời gian, thông thường là trong một ngày.
Ngành (Industry) là thuật ngữ chứng khoán để chỉ nhóm cổ phiếu trong cùng nhóm ngành nghề hoạt động.
Ví dụ: các cổ phiếu nhóm ngành Ngân hàng, cổ phiếu ngành Bất động sản…
Mã cổ phiếu (Stock Symbol) là những ký tự, thường là 3 chữ cái viết tắt từ tên doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán. Mã này được dùng đại diện cho một công ty và giao dịch công khai trên sàn chứng khoán.
Vốn hoá thị trường (Market Capitalization) là tổng giá trị thị trường của cổ phiếu đang lưu hành. Chỉ số này được tính bởi số vốn chi ra để mua lại các doanh nghiệp này trong thời điểm hiện tại.
IPO (Initial Public Offering) có thể dịch là phát hành công khai lần đầu. Đây là thuật ngữ trong chứng khoán chỉ quá trình lần đầu chính thức giới thiệu cổ phiếu với công chúng của một doanh nghiệp thông qua việc niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
Quỹ tương hỗ (Mutual Funds) là một hình thức góp vốn với sự góp mặt của nhiều nhà đầu tư, tạo nên mô hình đầu tư chung. Nguồn vốn của quỹ thường được huy động từ những nhà đầu tư khác nhau.
Công ty quản lý quỹ phân bổ nguồn tiền vào nhiều loại hình tài sản khác nhau và cố gắng tạo ra lợi ích đối với mỗi nhà đầu tư của quỹ.
Quỹ hoán đổi danh mục (Exchange Traded Funds – ETF) là một hình thức quỹ đầu tư hoạt động mô phỏng dựa theo một chỉ số cụ thể tương tự như chỉ số chứng khoán. Danh mục của ETF là một rổ bao gồm các cổ phiếu, có cơ cấu tỷ trọng tương tự như của chỉ số mà nó mô phỏng.
Ví dụ: Qũy ETF VFMVN30 mô phỏng chỉ số VN30, mua vào các cổ phiếu thuộc rổ 30 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản lớn nhất thị trường.
6. Các thuật ngữ trong chứng khoán về công ty môi giới chứng khoán

Các thuật ngữ trong chứng khoán về công ty môi giới chứng khoán
Công ty đại chúng là tên gọi các công ty đã thực hiện việc bán cổ phiếu đã được niêm yết tại sàn chứng khoán và trung tâm lưu ký chứng khoán ra công chúng.
Công ty đại chúng yêu cầu có cổ phiếu được ít nhất một trăm nhà đầu tư sở hữu, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp và có vốn điều lệ đã góp từ 10 tỷ đồng Việt Nam trở lên. (Theo quy định tại Điều 25 Luật Chứng khoán định nghĩa về công ty đại chúng).
Giá trị vốn hoá là tổng giá trị số cổ phiếu của một công ty đại chúng hoặc tổng giá trị thị trường của một doanh nghiệp.
Hệ số giá thị trường trên giá ghi sổ là hệ số dùng để xác định giá trị thị trường của một cổ phiếu so với giá trị ghi sổ (giá trị kế toán) của cổ phiếu đó.
Mô hình CAPM cũng được gọi là mô hình định giá tài sản vốn, dùng để phân tích mối tương quan giữa rủi ro và khả năng sinh lời của tài sản.
7. Thuật ngữ Phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật trong chứng khoán

Thuật ngữ phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật trong chứng khoán
7.1. Thuật ngữ Phân tích kỹ thuật
Biểu đồ đường (Line chart) là dạng biểu đồ thể hiện dữ liệu của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định. Biểu đồ này minh họa xu hướng của giá cổ phiếu theo thời gian và sử dụng giá đóng cửa.
Biểu đồ dạng thanh (Bar chart) là biểu đồ cung cấp biến động về giá của một cổ phiếu trong một phiên giao dịch bao gồm: giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá “đóng cửa” trong một khoảng thời gian nhất định.
Biểu đồ hình nến (biểu đồ nến Nhật) là một biểu đồ tài chính mô tả sự biến động giá của một tài sản cụ thể. Mỗi cây nến trong biểu đồ thể hiện trực quan 4 mức giá: giá mở, cao, thấp và đóng cửa của một cổ phiếu trong một phiên giao dịch.
Hỗ trợ và kháng cự là các vùng giá của cổ phiếu mà ở đó xu hướng được nhà đầu tư kỳ vọng sẽ đảo chiều hoặc di chuyển chậm lại trước khi tiếp tục xu hướng.
Hỗ trợ là một khái niệm dùng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán nhằm chỉ vùng giá của cổ phiếu mà ở đó xu hướng giảm được kỳ vọng sẽ đảo chiều tăng. Tại vùng giá này, lực mua cổ phiếu sẽ chiếm ưu thế so với lực bán của cổ phiếu.
Kháng cự là thuật ngữ chỉ vùng giá của cổ phiếu mà ở đó xu hướng tăng được kỳ vọng sẽ đảo chiều giảm. Tại vùng giá này, lực bán của cổ phiếu sẽ chiếm ưu thế so với lực mua của cổ phiếu đó.
Xu hướng là hướng chung của thị trường hoặc giá tài sản trong một khoảng thời gian đủ dài. Trong phân tích kĩ thuật, xu hướng được xác định bởi đường xu hướng hoặc hành động giá nổi bật. Khi giá đang tạo ra mức dao động tăng cao hơn thể hiện xu hướng tăng hoặc các mức dao động giảm thấp hơn thể hiện xu hướng giảm.
Dead cat bounce là mức tăng biên độ trung bình của 1 đợt giảm sâu.
Kỹ thuật Hedging là kỹ thuật được nhà đầu tư sử dụng nhằm giảm thiểu rủi ro do các diễn biến của thị trường.
7.2. Các thuật ngữ trong chứng khoán về Phân tích cơ bản
Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) là một chỉ số được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty và tiềm năng tăng giá của cổ phiếu công ty đó. EPS cho ta biết có bao nhiêu lợi nhuận được sinh ra trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành.
EPS = (Thu nhập ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành
Ví dụ: Một công ty không trả cổ tức và lợi nhuận của nó là 10 tỷ đồng. Với 1.000.000 cổ phiếu mới niêm yết, EPS sẽ là 10.000 đồng. Những doanh nghiệp nào có EPS cao hơn (tức đang tăng trưởng) sẽ hấp dẫn hơn với nhiều nhà đầu tư.
Giá trị sổ sách (Book Value) là một trong các thuật ngữ trong chứng khoán quan trọng về phân tích cơ bản. Chỉ số này nhằm xác định giá trị sổ sách của một cổ phiếu.
Chỉ số P/E (Price to Earning ratio) là một chỉ số quan trọng trong định giá cổ phiếu, đánh giá mối tương quan giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) với thu nhập trên một cổ phiếu (EPS).
Ý nghĩa của chỉ số này thể hiện mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng trả cho một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu.
P/E = Price / Earning (Giá cổ phiếu/ Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu)
Ví dụ: Một công ty có giá thị trường là 20.000 đồng và EPS là 10.000 đồng thì điều này có nghĩa P/E của công ty đó là 2.
Nếu một doanh nghiệp có sức khỏe tài chính rất tốt nhưng P/E đang khá thấp thì đó là cơ hội của nhiều nhà đầu tư.
Chỉ số P/B (Price-to-Book ratio) thường được hiểu là tỷ lệ giữa giá trị thực tế của một cổ phiếu so với giá trị sổ sách của cổ phiếu đó.
P/B = Giá mỗi cổ phiếu / giá trị sổ sách của cổ phiếu
Ví dụ: Một công ty có giá trị theo sổ sách là 5.000 đồng. Mỗi cổ phiếu đang giao dịch ở mức 20.000 đồng. Khi đó, cổ phiếu công ty này có P/B = 20.000 / 5.000 = 4. Điều này có nghĩa là các nhà đầu tư sẵn sàng trả 4 đồng cho 1 đồng vốn của công ty này.
Tỷ số lợi nhuận ròng trên tài khoản (ROA) là chỉ số thể hiện khả năng sinh lợi trên tổng tài sản của doanh nghiệp. Hệ số này cho thấy một đồng tài sản có thể tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế.
Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng trong việc xác định hiệu quả của hoạt động đầu tư. Hệ số này cho thấy một đồng vốn có thể tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. ROE là chỉ số duy nhất có thể so sánh ngang hàng giữa các cổ phiếu khác ngành.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là tỷ số thể hiện một đồng doanh thu thuần từ thực tế kinh doanh của doanh nghiệp sẽ tạo ra thêm bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. Chỉ số ROS càng cao thì hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp càng lớn.
Bài viết trên đây AzFin đã tổng hợp các thuật ngữ trong chứng khoán mới nhất để nhà đầu tư có thể cập nhật các thuật ngữ được đầy đủ và rõ ràng. Hi vọng bài viết giúp cho các nhà đầu tư dễ dàng, thuận tiện hơn trong việc tìm hiểu về chứng khoán và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Liên hệ AzFin theo các thông tin dưới đây:
- Hotline: 0962498639
- Email: info@azfin.vn
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Tham khảo các khóa học của AzFin tại đây: https://academy.azfin.vn/