Mục lục bài viết
Trong lĩnh vực tài chính, chỉ số EBITDA là một trong những chỉ số quan trọng nhất được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lãi vay, thuế và khấu hao. Vậy chỉ số EBITDA là gì? Hãy cùng AzFin tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Chỉ số EBITDA là gì?
Chỉ số EBITDA là viết tắt của Earnings Before Interes, Taxes, Depreciation and Amortization ( hay lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao).
Đây là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường hiệu quả tài chính của một công ty và thường được sử dụng như một thước đo thay thế cho thu nhập hoặc thu nhập ròng trong một số trường hợp. Chỉ số EBITDA giúp loại bỏ các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty như lãi vay, thuế và khấu hao.

Chỉ số EBITDA ( Earnings Before Interes, Taxes, Depreciation and Amortization)
ĐỌC THÊM: Chỉ số IRR là gì? Tất tần tật những điều cần biết về IRR
2. Công thức tính chỉ số EBITDA và ví dụ cụ thể
Chỉ số EBITDA có thể được tính bằng nhiều công thức khác nhau và phụ thuộc vào nhu cầu tính toán của bạn. Chúng có thể được áp dụng để đánh giá lợi nhuận của một doanh nghiệp và so sánh mức lãi giữa các công tinh trong cùng một ngành.
Dưới đây là 3 công thức tính chỉ số EBITDA phổ biến và ví dụ cụ thể:
EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay + Thuế + Khấu hao
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có doanh thu là 100 triệu đồng, chi phí hàng bán là 50 triệu đồng, chi phí hoạt động là 30 triệu đồng, chi phí khấu hao là 20 triệu đồng. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp là 10 triệu đồng, lãi vay là 5 triệu đồng, thuế thu nhập doanh nghiệp là 2 triệu đồng.
Theo công thức EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay + Thuế + Khấu hao, EBITDA của doanh nghiệp là:
EBITDA = 10 triệu đồng + 5 triệu đồng + 2 triệu đồng + 20 triệu đồng = 37 triệu đồng
Trong ví dụ này, doanh nghiệp có lãi trước thuế là 10 triệu đồng, nhưng lãi sau thuế chỉ là 3 triệu đồng do phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp là 2 triệu đồng. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay cộng với khấu hao là 37 triệu đồng, cao hơn nhiều so với lãi sau thuế. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt.
EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay + Khấu hao
Ví dụ: Giả sử, một doanh nghiệp có doanh thu là 100 triệu đồng, chi phí hàng bán là 50 triệu đồng, chi phí hoạt động là 30 triệu đồng, chi phí khấu hao là 20 triệu đồng. Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp là 10 triệu đồng, lãi vay là 5 triệu đồng.
Theo công thức EBITDA = Lợi nhuận trước thuế + Lãi vay + Khấu hao, EBITDA của doanh nghiệp là:
EBITDA = 10 triệu đồng + 5 triệu đồng + 20 triệu đồng = 35 triệu đồng
Trong ví dụ này, doanh nghiệp không phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay cộng với khấu hao là 35 triệu đồng, cao hơn nhiều so với lãi trước thuế. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt.
EBITDA = EBIT + Khấu hao
Ví dụ: Giả sử, một doanh nghiệp có doanh thu là 100 triệu đồng, chi phí hàng bán là 50 triệu đồng, chi phí hoạt động là 30 triệu đồng, chi phí khấu hao là 20 triệu đồng. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) của doanh nghiệp là 20 triệu đồng.
Theo công thức EBITDA = EBIT + Khấu hao, EBITDA của doanh nghiệp là:
EBITDA = 20 triệu đồng + 20 triệu đồng = 40 triệu đồng
Trong ví dụ này, doanh nghiệp không phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp và không có chi phí lãi vay. Lợi nhuận trước lãi vay và thuế cộng với khấu hao là 40 triệu đồng, cao hơn nhiều so với lãi trước thuế và lãi vay. Điều này cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt.

Công thức tính chỉ số EBITDA và ví dụ cụ thể
3. Ý nghĩa của chỉ số EBITDA
Chỉ số EBITDA có ý nghĩa quan trọng trong phân tích tài chính như sau:
- Chỉ số EBITDA phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Các yếu tố như lãi vay, thuế và khấu hao là những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, nhưng chúng không phản ánh trực tiếp khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Do đó, chỉ số EBITDA là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- Chỉ số EBITDA có thể được sử dụng để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành. Chỉ số EBITDA của các doanh nghiệp trong cùng ngành thường tương đồng với nhau. Do đó, nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số này để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành, từ đó lựa chọn được những doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt.
- Chỉ số EBITDA có thể được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Nếu chỉ số EBITDA cao hơn chi phí lãi vay, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ vay.

Ý nghĩa của chỉ số EBITDA
XEM THÊM: Các chỉ số cơ bản và quan trọng trong chứng khoán mà bạn nên biết
4. Ưu điểm và nhược điểm của chỉ số EBITDA là gì?
4.1. Ưu điểm
Chỉ số EBITDA cũng có một số ưu điểm như sau:
- Đo lường hiệu quả tài chính: chỉ sô EBITDA được sử dụng để đo lường hiệu quả tài chính của một công ty. Nó giúp nhà đầu tư, ngân hàng và các bên liên quan khác đánh giá khả năng sinh lời của công ty mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố không liên quan như lãi vay, thuế và khấu hao.
- Loại bỏ yếu tố không liên quan: Chỉ số EBITDA loại bỏ các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty như lãi vay, thuế và khấu hao. Điều này giúp tập trung vào hiệu suất kinh doanh cốt lõi và đánh giá khả năng sinh lời của công ty.
4.2. Nhược điểm
Chỉ số EBITDA cũng có một số nhược điểm như sau:
- Chỉ số EBITDA không phản ánh chính xác dòng tiền của doanh nghiệp. Dòng tiền là thước đo khả năng sinh lời của doanh nghiệp, trong khi chỉ số EBITDA chỉ phản ánh lợi nhuận. Do đó, nhà đầu tư cần sử dụng thêm các chỉ số khác để đánh giá dòng tiền của doanh nghiệp.
- Chỉ số EBITDA có thể bị bóp méo bởi các yếu tố như khấu hao, các khoản thu nhập bất thường. Khấu hao là một khoản chi phí bắt buộc, nhưng nó không phản ánh chi phí thực tế của doanh nghiệp. Do đó, nhà đầu tư cần lưu ý đến các khoản khấu hao khi sử dụng chỉ số EBITDA. Ngoài ra, các khoản thu nhập bất thường, chẳng hạn như thu nhập từ bán tài sản, có thể làm tăng chỉ số EBITDA một cách không chính xác.
- Nhà đầu tư cần so sánh chỉ số EBITDA của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành để có được đánh giá chính xác hơn. Chỉ số EBITDA của các doanh nghiệp trong cùng ngành thường tương đồng với nhau. Do đó, nhà đầu tư cần so sánh chỉ số EBITDA của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành để có được đánh giá chính xác hơn.

Ưu điểm và nhược điểm của chỉ số EBITDA là gì?
ĐỌC THÊM: Chỉ số RS là gì? Cách sử dụng RS trong phân tích chứng khoán
5. Ứng dụng của EBITDA trong đầu tư chứng khoán
Trong lĩnh vực đầu tư chứng khoán, EBITDA được ứng dụng trong nhiều mô hình định giá khác nhau như EBITDA Margin, Net Debt/EBITDA và EV/EBITDA tất cả đều nhằm mục đích đánh giá giá trị của doanh nghiệp và xác định các cơ hội đầu tư.
Để đánh giá chính xác, các nhà đầu tư nên so sánh EBITDA của một công ty trong cùng ngành và quy mô, xem xét khung thời gian dài hơn để có được những hiểu biết chính xác nhất.
Biên EBITDA (EBITDA Margin) đóng vai trò là công cụ có giá trị để phân tích và so sánh các doanh nghiệp qua nhiều năm hoặc trong một ngành cụ thể. Số liệu này thể hiện tỷ suất lợi nhuận hoạt động bằng tiền mặt của doanh nghiệp, bất kể chi phí, thuế hoặc cơ cấu vốn. Bằng cách đó, nó vô hiệu hóa một cách hiệu quả tác động của các chi phí không dùng tiền mặt, và đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá hiệu quả của các sáng kiến tiết kiệm chi phí của công ty.
EBITA Margin = EBITDA / Doanh thu thuần
Biên EBITDA cao hơn biểu thị rằng chi phí hoạt động của doanh nghiệp thấp hơn tổng doanh thu, cho thấy sức khỏe hoạt động và tăng trưởng tốt.
Tỷ lệ nợ ròng/EBITDA (Net Debt/ EBITDA) làm sáng tỏ khoảng thời gian để một doanh nghiệp giải quyết tất cả các khoản nợ của mình với mức EBITDA hiện tại. Tỷ lệ này thấp là tốt, điều này có nghĩa doanh nghiệp đang vay mượn ở mức có thể quản lý được so với khả năng chi trả. Ngược lại, tỷ lệ cao hàm ý một khoản nợ nặng nề vượt quá khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Net Debt/ EBITDA = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn – Tiền và tương đương tiền
Chỉ số EV/EBITDA, thường được các nhà đầu tư sử dụng khi định giá cổ phiếu, vạch ra khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ở mức EBITDA nhất quán. Tỷ lệ EV/EBITDA thấp hơn được coi là thuận lợi hơn, cho thấy khả năng thu hồi vốn nhanh hơn theo thời gian.

Ứng dụng của EBITDA trong đầu tư chứng khoán
XEM THÊM: Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến chu kỳ thị trường chứng khoán
6. Những lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA trong đầu tư chứng khoán
Chỉ số EBITDA được ứng dụng khá phổ biến và hiệu quả trong đầu tư chứng khoán, tuy nhiên nhà đầu tư cần lưu ý 2 vấn đề sau đây khi ứng dụng chỉ số này:
- Chỉ số EBITDA không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá một doanh nghiệp. Nhà đầu tư cần xem xét thêm các yếu tố khác như tình hình tài chính, quản lý, ngành nghề kinh doanh,… để có được đánh giá chính xác về doanh nghiệp.
- Chỉ số EBITDA chỉ là một công cụ hỗ trợ trong quá trình đầu tư. Nhà đầu tư cần sử dụng chỉ số này một cách hợp lý và kết hợp với các công cụ phân tích khác để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
ĐỌC THÊM: Cách tư duy và giao dịch như một nhà vô địch đầu tư chứng khoán
7. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên AzFin đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về chỉ số EBITDA là gì. Đây là một chỉ số quan trọng và hữu ích cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý khi sử dụng chỉ số này để đánh giá doanh nghiệp.
******************************
Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.
Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây:
- Hotline: 096 249 86 39
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Zalo Official AzFin Việt Nam: https://zalo.me/1723747511285646453
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@chungkhoanazfin
- Tham khảo các khóa học của AzFin: https://academy.azfin.vn/