Mục lục bài viết
Chu kỳ thị trường chứng khoán là một hiện tượng phổ biến và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế khác nhau. Khi tiếp cận với thị trường chứng khoán, không thể không nhắc đến những sự biến động và dao động của nền kinh tế. Trong bài viết này, AzFin sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về yếu tố kinh tế có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hình thành và thay đổi chu kỳ thị trường chứng khoán.
1. Chu kỳ thị trường chứng khoán là gì?
Thị trường chứng khoán là một hệ thống tổ chức nơi các công ty, tổ chức và cá nhân có thể mua và bán các công cụ tài chính, như cổ phiếu và trái phiếu. Nó là một phần quan trọng của nền kinh tế và tạo điều kiện cho việc giao dịch các tài sản tài chính, đồng thời cung cấp một cơ chế để cung cấp vốn và đầu tư.

Chu kỳ thị trường chứng khoán là một mô hình hoặc mẫu hành vi mà thị trường chứng khoán trải qua theo thời gian.
Chu kỳ thị trường chứng khoán là một mô hình hoặc mẫu hành vi mà thị trường chứng khoán trải qua theo thời gian. Nó mô tả sự thay đổi của giá cả và hoạt động của thị trường theo các giai đoạn khác nhau. Mặc dù không có một định nghĩa chính thức cho chu kỳ thị trường chứng khoán và không phải mọi chu kỳ đều giống nhau, nhưng có một số đặc điểm chung trong chu kỳ thị trường.
2. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến chu kỳ thị trường
2.1 GDP – Tổng sản phẩm quốc nội
GDP là viết tắt của Gross Domestic Product, tổng giá trị của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó là một chỉ số quan trọng để đo lường sự phát triển kinh tế của một quốc gia.

Sự tăng trưởng của GDP hấp dẫn sự quan tâm và dòng vốn từ các nhà đầu tư, tạo đà cho tăng giá cổ phiếu.
GDP được tính dựa trên tiêu dùng cuối cùng của hộ dân cư, tiêu dùng cuối cùng của chính phủ, tổng đầu tư và chênh lệch xuất nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ. Sự tăng trưởng của GDP phản ánh tỷ lệ có việc làm và thu nhập tăng lên, thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng và tạo đà cho sản xuất, tăng doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế. Điều này hấp dẫn sự quan tâm và dòng vốn từ các nhà đầu tư, tạo đà cho tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, GDP thấp hoặc sụt giảm là dấu hiệu cho thấy khó khăn và bất lợi trong sản xuất, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trước đại dịch Covid-19 gần đây, khi nền kinh tế toàn cầu chịu ảnh hưởng nặng nề, nền kinh tế Việt Nam vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng dương với ước tính đạt 2,91%, xếp vào nhóm các nước có tốc độ tăng trưởng cao trên thế giới. Điều này cho thấy Việt Nam vẫn có dư địa và tiềm năng tăng trưởng kinh tế lớn, phản ánh kỳ vọng của các nhà đầu tư về tiềm năng tăng trưởng của thị trường chứng khoán Việt Nam trong tương lai.
2.2 Chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam áp dụng nhằm điều chỉnh lượng tiền trong nền kinh tế và đạt được sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát. Chính sách tiền tệ bao gồm chính sách tiền tệ mở rộng (giảm lãi suất) và chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất). Lãi suất đóng vai trò quan trọng bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay của các chủ thể kinh tế và doanh nghiệp. Điều này có tác động trực tiếp đến khả năng tạo doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong tương lai.

Chính sách tiền tệ có tác động trực tiếp đến khả năng tạo doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong tương lai.
Ví dụ điển hình về tác động của chính sách tiền tệ đối với thị trường chứng khoán là vào đầu năm 2008. Khi đó, giá cổ phiếu giảm mạnh, gây sự chấn động cho nhà đầu tư. Nguyên nhân chính là chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất) do Ngân hàng Nhà nước áp dụng. Việc tăng lãi suất làm tăng chi phí vay, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn vay và ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của họ.
Ngoài ra, chính sách này còn tác động đến nhà đầu tư cá nhân khi họ chuyển tiền từ đầu tư chứng khoán sang gửi tiết kiệm, làm giảm lượng cầu trong thị trường và dẫn đến giảm giá cổ phiếu. Tuy nhiên, thị trường đã ổn định và tăng trưởng trở lại sau khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất cơ bản từ 8,5% xuống 7% và áp dụng gói kích cầu với lãi suất ưu đãi 4% từ Chính phủ. Tuy vậy, sự suy giảm lại tái diễn vào cuối năm 2009 khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất cơ bản từ 7% lên 8%. Điều này cho thấy thị trường chứng khoán rất nhạy cảm với những thay đổi trong chính sách tiền tệ của Nhà nước.
2.3 Lạm phát
Lạm phát là quá trình tăng liên tục của mức giá hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, và làm giảm giá trị của một đơn vị tiền tệ. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường được sử dụng để đo lường mức độ lạm phát. Lạm phát làm tăng giá cả hàng hóa, và để kiềm chế lạm phát, Ngân hàng Trung ương thường thực hiện Chính sách tiền tệ thắt chặt.

Lạm phát tăng cao sẽ gây ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
Việc tăng lãi suất dẫn đến chi phí vay cao hơn cho doanh nghiệp, cùng với việc tăng giá nguyên liệu đầu vào, làm giảm khả năng mở rộng sản xuất và giảm doanh thu lợi nhuận. Tình hình kinh doanh không đạt như kỳ vọng này sẽ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu giảm đi.
Xem thêm: Tiềm năng đầu tư tại Việt Nam: Chứng khoán và bất động sản
3. Các giai đoạn của chu kỳ thị trường chứng khoán
Chu kỳ thị trường chứng khoán thường bao gồm 4 giai đoạn chính sau:
3.1 Giai đoạn tích lũy
Giai đoạn này xảy ra sau một giai đoạn suy thoái hoặc giảm giá. Thị trường đã chạm đáy và những người đầu tư có cái nhìn tích cực về tương lai bắt đầu mua vào thị trường. Đây là thời điểm mà giá cổ phiếu thường ở mức thấp và những nhà đầu tư thông minh nhận thấy rằng điều tồi tệ nhất đã qua.
3.2 Giai đoạn tăng giá
Sau giai đoạn tích lũy, thị trường chứng khoán bắt đầu tăng giá mạnh. Sự tăng giá này thường được hỗ trợ bởi sự tăng trưởng kinh tế, lạc quan của các nhà đầu tư và sự quan tâm gia tăng đến thị trường chứng khoán. Các nhà đầu tư mới bắt đầu tham gia và mua vào cổ phiếu với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

Chu kỳ thị trường chứng khoán thường bao gồm 4 giai đoạn chính
3.3 Giai đoạn đỉnh cao
Giai đoạn này đánh dấu đỉnh cao của thị trường. Giá cổ phiếu đạt mức cao nhất và tâm lý của nhà đầu tư thường rất lạc quan. Trong giai đoạn này, nhiều nhà đầu tư mới bắt đầu tham gia thị trường, thậm chí là những người không chuyên về chứng khoán, do cảm giác bỏ lỡ cơ hội kiếm lợi nhuận.
3.4 Giai đoạn giảm giá
Sau giai đoạn đỉnh cao, thị trường chứng khoán bắt đầu giảm giá. Sự giảm giá này có thể do sự điều chỉnh sau giai đoạn tăng giá mạnh hoặc do các yếu tố tiêu cực khác như suy thoái kinh tế, biến động chính trị hay sự sụp đổ của một ngành công nghiệp. Các nhà đầu tư mới bắt đầu rời khỏi thị trường và bán cổ phiếu để giảm thiểu tổn thất.
Xem thêm: Việt Nam – Điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư trong chu kỳ kinh tế
4. Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về chu kỳ thị trường chướng khoán là gì? Các yếu tố có ảnh hưởng đến chu kỳ thị trường chứng khoán. Ngoài ra, AzFin cũng giúp bạn đọc nắm rõ các giai đoạn của chu kỳ thị trường chứng khoán Qua đó, giúp nhà đầu tư có thể dự báo được chu kỳ thị trường thông qua các chỉ số kinh tế và đưa ra được quyết định đầu tư đúng đắn.
******************************
Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.
Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây:
- Hotline: 096 249 86 39
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Zalo Official AzFin Việt Nam: https://zalo.me/1723747511285646453
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@chungkhoanazfin
- Tham khảo các khóa học của AzFin: https://academy.azfin.vn/


