Mục lục bài viết
Lãi suất là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế. Nó đóng vai trò quyết định trong việc mua sắm, vay vốn và đầu tư. Bài viết này, AzFin sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất, từ định nghĩa cơ bản và phân loại đến tầm quan trọng của nó đối với nền kinh tế.
1. Lãi suất là gì?
Lãi suất đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Nói một cách đơn giản, nó thể hiện một tỷ lệ phần trăm được xác định trên số tiền gửi hoặc vay ban đầu, số tiền này phải được hoàn trả cho người cho vay hoặc người gửi tiền trong một khung thời gian xác định, thường được tính bằng tháng hoặc năm.
Cả cá nhân và tổ chức như doanh nghiệp, tổ chức và ngân hàng đều có thể đóng vai trò là người gửi tiền hoặc người đi vay, tùy thuộc vào bối cảnh.
Khi ai đó cho vay hoặc đầu tư tiền của họ, họ sẽ kiếm được tiền lãi như một khoản bồi thường. Tiền lãi này được xác định theo tỷ lệ phần trăm đã được thỏa thuận trước. Việc tính lãi dựa trên số tiền cụ thể được vay hoặc đầu tư.

Lãi suất là gì?
Ví dụ:
Giả sử bạn gửi 10 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất hàng năm là 5%. Sau một năm, số tiền bạn sẽ nhận lại là:
10,000,000 đồng + (10,000,000 đồng x 5%) = 10,500,000 đồng.
Trong ví dụ này, lãi suất 5% áp dụng cho số tiền gốc là 10 triệu đồng, sau một năm bạn sẽ nhận được lãi suất là 500,000 đồng. Tổng số tiền bạn nhận được là 10,500,000 đồng. Đây là một ví dụ cơ bản về lãi suất và cách nó ảnh hưởng đến số tiền bạn có thể nhận lại từ khoản vốn đầu tư hoặc tiền gửi.
ĐỌC THÊM: Chiến lược đầu tư hợp lý trong môi trường lãi suất thấp
2. Sự khác biệt giữa lãi và lãi suất
Lãi – lãi suất nghe có vẻ giống nhau, nhưng chúng có ý nghĩa riêng biệt. Lãi suất đề cập đến tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà người đi vay hoặc nhà đầu tư phải hoàn trả. Mặt khác, tiền lãi là giá trị tiền tệ thực tế được tính trên cơ sở số vốn ban đầu và lãi suất đã thoả thuận.
Nói một cách đơn giản, lãi suất là tỷ lệ phần trăm xác định số tiền bạn cần hoàn trả trên số tiền đã vay hoặc đầu tư. Trong khi đó, tiền lãi thể hiện số tiền cụ thể mà bạn nợ hoặc nhận được dựa trên vốn gốc và lãi suất.

Sự khác biệt giữa lãi và lãi suất
Ví dụ:
Giả sử bạn mượn 1.000.000 đồng từ một người bạn và thỏa thuận trả lại số tiền gốc sau 6 tháng cùng một khoản lãi 10%.
Trong trường hợp này, số tiền gốc là 1.000.000 đồng và lãi suất là 10%. Vì vậy, lãi suất được tính toán như sau:
Lãi suất = Số tiền gốc x Lãi suất x Thời gian = 1.000.000 đồng x 10% x 6/12 (6 tháng chia 12 tháng)
Lãi suất = 50.000 đồng
Do đó, sau 6 tháng, bạn sẽ phải trả lại tổng cộng 1.050.000 đồng (1.000.000 đồng tiền gốc + 50.000 đồng tiền lãi suất).
Trong trường hợp này, lãi là số tiền thực tế bạn phải trả thêm cho người bạn mượn, tức là 50.000 đồng. Trong khi đó, lãi suất là tỷ lệ phần trăm được áp dụng cho số tiền gốc, trong trường hợp này là 10%. Sự khác nhau giữa lãi và lãi suất chính là lãi suất là một con số được tính dựa trên số tiền gốc, trong khi lãi là số tiền thực tế mà bạn phải trả.
XEM THÊM: Lãi suất trái phiếu là gì? Cách thức tính lãi suất trái phiếu đơn giản
3. Sự quan trọng của lãi suất
Lãi suất có vai trò quan trọng trong việc định hình nền kinh tế của một quốc gia và có tác động đáng kể đến các quyết định tài chính, đầu tư, chi tiêu và hội nhập kinh tế quốc tế của các cá nhân và doanh nghiệp. Lãi suất thấp thường khuyến khích đầu tư và giảm chi phí vay cho cả doanh nghiệp và cá nhân.
Lãi suất cũng đóng vai trò là công cụ chính để các ngân hàng trung ương quản lý lạm phát. Trong thời kỳ lạm phát cao, các ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để hạn chế chi tiêu, giảm lạm phát và ổn định nền kinh tế.
Do đó, lãi suất có tầm quan trọng đáng kể, với những thay đổi về lãi suất được giám sát chặt chẽ như là các chỉ báo và chuyển động chính trong bối cảnh tài chính.
ĐỌC THÊM: Lãi suất điều hành: Khái niệm và vai trò quan trọng trong kinh tế
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
4.1. Cung cầu tiền tệ
Cung và cầu tiền xác định lượng tiền lưu thông trên thị trường và lãi suất thể hiện giá của vốn. Do đó, những thay đổi trong cung và cầu tiền có tác động đến lãi suất thị trường. Tuy nhiên, chính phủ và ngân hàng trung ương có thể tác động đến lãi suất để phù hợp với các mục tiêu kinh tế của họ. Đảm bảo sự ổn định của thị trường vốn là rất quan trọng để duy trì lãi suất ổn định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
4.2. Lạm phát
Lạm phát gây ra ảnh hưởng trực tiếp vì nó làm xói mòn sức mua của đồng tiền. Khi lạm phát tăng lên, các cá nhân và doanh nghiệp bị giảm giá trị nắm giữ tiền mặt, khiến các nhà đầu tư yêu cầu lãi suất cao hơn.
Điều này gây áp lực buộc lãi suất phải tăng lên, bù đắp cho việc đồng tiền ngày càng mất giá trị. Do đó, để đối phó với lạm phát gia tăng, lãi suất thường tăng lên để bảo vệ giá trị của đồng tiền.
Ngược lại, khi lạm phát dự kiến sẽ tăng trong tương lai, giá trị thực của số tiền vay sẽ giảm. Điều này khuyến khích các cá nhân ưu tiên vay hơn tiết kiệm, do đó đẩy lãi suất tăng lên.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
ĐỌC THÊM: Nợ công Việt Nam: Định hình tương lai của nền kinh tế
4.3. Mức độ ổn định kinh tế
Trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế ổn định, các cá nhân sở hữu nhiều tài sản hơn và có cuộc sống thịnh vượng hơn. Kết quả là họ có xu hướng đầu tư hoặc gửi tiền với mục tiêu sinh lãi hơn là tiết kiệm đơn thuần để chi tiêu. Sự gia tăng nguồn cung vốn khả dụng để cho vay này gây áp lực giảm lãi suất và tác động đến cầu tiền. Hơn nữa, khi các doanh nghiệp cần vốn để đầu tư, nhu cầu về tiền tăng lên, khiến lãi suất có xu hướng tăng lên.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
4.4. Các chính sách của Nhà nước
Các chính sách tiền tệ do ngân hàng trung ương thực hiện cũng ảnh hưởng đến lãi suất. Khi ngân hàng trung ương đối phó với lạm phát gia tăng hoặc để hạn chế vay mượn quá mức, lãi suất sẽ tăng lên. Ngược lại, khi ngân hàng trung ương kích thích tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất sẽ giảm. Các chính sách của Nhà nước có ảnh hưởng trực tiếp đến định hướng của lãi suất, định hình toàn cảnh nền kinh tế.
5. Phân loại lãi suất cơ bản hiện nay
5.1. Phân loại dựa vào tính chất khoản vay
5.1.1. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
Lãi suất tiền gửi ngân hàng đề cập đến tiền lãi mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng gửi tiền của họ. Có nhiều loại tiền gửi khác nhau, chẳng hạn như tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi hiện tại, có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn bằng cả nội tệ và ngoại tệ. Lãi suất tiền gửi ngân hàng được xác định dựa trên các yếu tố như loại tiền gửi, số tiền, thời hạn và mối quan hệ tiền gửi của khách hàng.
5.1.2. Lãi suất tín dụng ngân hàng
Lãi suất tín dụng ngân hàng thể hiện khoản tiền lãi mà người đi vay phải trả cho ngân hàng khi vay tiền. Lãi suất vay tín chấp ngân hàng thay đổi tùy theo từng loại vay cụ thể như vay trả góp, hạn mức hay vay sản xuất và chịu sự tác động của mối quan hệ, thỏa thuận giữa người vay và ngân hàng.
5.1.3. Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu là lãi suất do ngân hàng trung ương thiết lập để tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn hoặc để giải quyết tình trạng thiếu dự trữ tiền mặt tạm thời. Nó phục vụ như một công cụ để điều tiết thanh khoản trong hệ thống tài chính.

Phân loại lãi suất cơ bản hiện nay
XEM THÊM: Tiềm năng phát triển của thị trường tài chính sau yêu cầu giảm lãi suất
5.1.4. Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu do ngân hàng trung ương quy định dựa trên giá trị của giấy tờ có giá ngắn hạn hoặc số tiền ghi trên thương phiếu khi đáo hạn. Tỷ lệ này được xác định bằng cách xem xét các yếu tố như giá trị của giấy và mức độ tin cậy của đơn vị chịu trách nhiệm hoàn trả số tiền đã nêu trên giấy thương mại.
5.1.5. Lãi suất liên ngân hàng
Lãi suất liên ngân hàng là lãi suất mà các ngân hàng cho vay và vay tiền lẫn nhau trên thị trường tài chính. Các tỷ lệ này được quy định và điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương, có tính đến tỷ lệ sử dụng vốn và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
5.1.6. Lãi suất cơ bản
Lãi suất cơ bản là tỷ giá tối thiểu do ngân hàng trung ương quy định cho đồng nội tệ. Nó đóng vai trò như một tiêu chuẩn để từ đó các tổ chức tín dụng xác định lãi suất cho các dịch vụ tín dụng khác nhau dựa trên các điều kiện kinh doanh. Tại Việt Nam, lãi suất cơ bản hiện hành được quy định là 9%/năm, theo Quyết định 2868/QĐ-NHNN năm 2010.
5.2. Phân loại dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được
5.2.1. Lãi suất danh nghĩa
Lãi suất danh nghĩa phản ánh sự tăng trưởng của một loại tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Nó được tính toán dựa trên khoản vay ban đầu hoặc giá trị đầu tư, mà không xem xét tác động của lạm phát. Lãi suất danh nghĩa thường được ghi trong các hợp đồng tín dụng và được quy định trên các công cụ nợ.
5.2.2. Lãi suất thực tế
Lãi suất thực, còn được gọi là lãi suất hiệu quả, được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát trong cùng thời hạn. Lãi suất thực đóng vai trò là một chỉ số quan trọng về giá trị thực của một khoản tiền gửi hoặc khoản vay, tính đến các tác động lạm phát. Nó cung cấp một đánh giá chính xác hơn về sức mua và lợi nhuận liên quan đến giao dịch.

Phân loại dựa vào giá trị thực của tiền lãi thu được
ĐỌC THÊM: Chiến lược của ngân hàng thương mại sau yêu cầu giảm lãi suất
5.3. Phân loại dựa vào tính linh hoạt của lãi suất
5.3.1. Lãi suất cố định
Lãi suất cố định đề cập đến tỷ lệ theo thỏa thuận giữa ngân hàng hoặc tổ chức tài chính và khách hàng, tỷ lệ này không đổi trong suốt thời hạn quy định của khoản vay như đã nêu trong hợp đồng. Thường được sử dụng cho các khoản vay có thời hạn dài hơn, lãi suất cố định mang lại sự ổn định và không bị ảnh hưởng bởi những biến động hoặc thay đổi của thị trường.
Ví dụ: Khi bạn mượn một khoản vay mua nhà với lãi suất cố định trong suốt thời gian vay, chẳng hạn là 30 năm. Giả sử bạn đã đồng ý với ngân hàng về lãi suất cố định là 4% mỗi năm. Điều này có nghĩa là suốt 30 năm, tỷ lệ lãi suất sẽ không thay đổi và bạn sẽ trả cùng một số tiền lãi hàng tháng cho toàn bộ thời gian vay. Dù cho lãi suất thị trường tăng hoặc giảm sau này, lãi suất của bạn vẫn được giữ cố định. Điều này giúp bạn dễ dàng dự trù và quản lý tài chính, biết trước số tiền lãi phải trả hàng tháng trong suốt thời gian vay và tránh bị ảnh hưởng bởi biến động lãi suất thị trường.
5.3.2. Lãi suất thả nổi
Ngược lại với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi có thể được điều chỉnh dựa trên biến động lãi suất thị trường trong thời hạn cho vay, có thể có hoặc không có thông báo trước. Điều này giới thiệu cả rủi ro và lợi nhuận tiềm năng cho cả người đi vay và người cho vay. Lãi suất thả nổi mang lại sự linh hoạt, cho phép lãi suất phù hợp với các điều kiện thị trường phổ biến, điều này có thể dẫn đến những thay đổi trong tổng chi phí vay hoặc lợi tức đầu tư.

Phân loại dựa vào tính linh hoạt của lãi suất
XEM THÊM: Khủng hoảng kinh tế là gì? Nguyên nhân và hậu quả của khủng hoảng
5.4. Phân loại dựa vào loại tiền cho vay
5.4.1. Lãi suất nội tệ
Lãi suất nội tệ được áp dụng cho các khoản vay và đi vay bằng đồng nội tệ.
Ví dụ, ở Việt Nam, các ngân hàng thương mại cho các cá nhân và doanh nghiệp vay tiền bằng đồng Việt Nam và lãi suất cho các khoản vay đó được xác định dựa trên đồng nội tệ.
5.4.2. Lãi suất ngoại tệ
Lãi suất ngoại tệ được áp dụng đối với các khoản cho vay và đi vay bằng ngoại tệ.
Ví dụ: Một ngân hàng ở Đức có thể cung cấp cho một ngân hàng thương mại ở Việt Nam các khoản vay bằng đồng Euro và lãi suất cho các khoản vay này sẽ được xác định dựa trên loại ngoại tệ cụ thể có liên quan.
5.5. Phân loại dựa vào nguồn tín dụng trong nước và quốc tế
5.5.1. Lãi suất trong nước
Lãi suất trong nước hay National Interest Rate là lãi suất được áp dụng trong các hợp đồng tín dụng trong nước.
5.5.2. Lãi suất quốc tế
Lãi suất quốc tế là chỉ số được tính theo lãi suất của một thị trường quốc gia nhất định được áp dụng trong các hợp đồng tín dụng quốc tế.
Mối quan hệ giữa hai loại này: Lãi suất trong nước chịu tác động của lãi suất quốc tế. Nếu thị trường vốn trong nước được tự do, lãi suất trong nước sẽ thay đổi theo lãi suất quốc tế.
XEM THÊM: Lợi nhuận thuần là gì? Cách tối ưu lợi nhuận thuần hiệu quả
6. Kết luận
Trên tất cả, lãi suất là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tài chính và có tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế. Việc có kiến thức và hiểu đúng về chúng và có thể phân loại sẽ chúng ta nắm bắt được cách thức tài chính hoạt động.
******************************
Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.
Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây:
- Hotline: 096 249 86 39
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Zalo Official AzFin Việt Nam: https://zalo.me/1723747511285646453
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@chungkhoanazfin
- Tham khảo các khóa học của AzFin: https://academy.azfin.vn/