Mục lục bài viết
Vốn lưu động là một khái niệm tài chính quan trọng không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn đối với sự tồn tại và phát triển của nó. Trong bài viết này, AzFin sẽ đi vào chi tiết để giải thích cho bạn đọc về khái niệm vốn lưu động là gì? ung cấp ví dụ cụ thể và tìm hiểu tại sao việc quản lý vốn lưu động là một phần quan trọng của quản lý tài chính.
1. Khái niệm vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động (Working Capital) – Một chỉ số tài chính dùng để thể hiện nguồn lực có sẵn của một doanh nghiệp. Nó phản ánh khả năng của doanh nghiệp để thực hiện các hoạt động kinh doanh hàng ngày như trả lương cho nhân viên, thanh toán cho nhà cung cấp, chi trả các chi phí liên quan đến vận hành như tiền mặt, tiền điện, tiền nước, và nhiều hoạt động khác.
Khái niệm vốn lưu động
Quản lý vốn lưu động liên quan đến việc quản lý các khía cạnh như lưu kho, các khoản phải thu và phải trả, cũng như tiền mặt của doanh nghiệp.
Đọc thêm: Chi tiết về phí giao dịch chứng khoán cho nhà đầu tư
2. Vốn lưu động có đặc điểm gì?
Vốn lưu động thường phải quay vòng nhiều lần trong một năm. Nguồn vốn này liên tục chuyển đổi và thay đổi qua nhiều hình thức khác nhau để tạo ra một sự tuần hoàn và chu chuyển vốn.
Vốn lưu động chiếm một tỷ trọng quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp. Quản lý vốn lưu động là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng, yêu cầu phải theo dõi thường xuyên sự di chuyển của vốn, xử lý các vấn đề gây cản trở trong quá trình sản xuất và giải phóng vốn bằng cách tiêu thụ hàng tồn kho để làm cho vốn lưu động lưu thông một cách suôn sẻ.
Vốn lưu động có đặc điểm gì?
Vốn lưu động có thể được hoàn lại toàn bộ giá trị của nó sau khi doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm và thu tiền từ bán hàng. Vốn lưu động thường hiển thị qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiền mặt, tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền, và các khoản phải thu trong ngắn hạn.
Nhu cầu sử dụng vốn lưu động thay đổi theo các giai đoạn khác nhau và đòi hỏi sự quản lý thông minh.
Tốc độ quay vòng của vốn lưu động mật thiết liên quan đến lợi ích của doanh nghiệp. Khi vốn lưu động quay vòng nhanh, doanh thu tăng cao và việc sử dụng vốn hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận. Nhờ đó, doanh nghiệp có cơ hội tích lũy vốn để mở rộng quy mô sản xuất.
Đọc thêm: Ngoại hối là gì? Tất tần tật những điều nhà đầu tư cần biết
3. Công thức tính vốn lưu động
Vốn lưu động là một loại tài sản ngắn hạn, và điều này được thể hiện rõ qua công thức tính sau đây:
Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ phải trả ngắn hạn
Trong đó:
- Tài sản ngắn hạn là các tài sản có khả năng dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, có độ thanh khoản cao. Các ví dụ bao gồm tiền gửi ngắn hạn, trái phiếu có thời hạn dưới 1 năm, vàng bạc, ngoại tệ, hàng hóa, và các khoản phải thu.
- Nợ phải trả ngắn hạn là các khoản nợ có thời hạn dưới 1 năm, bao gồm cả các khoản nợ đối với ngân hàng và các khoản nợ mua hàng.
Đọc thêm: Lệnh MP là gì? Chiến lược đặt lệnh MP chuyên nghiệp trong chứng khoán
4. Vốn lưu động có ý nghĩa gì?
Vốn lưu động đóng một vai trò quan trọng trong sự duy trì và tồn tại của doanh nghiệp. Dựa trên tình hình vốn lưu động, chúng ta có thể đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp tại thời điểm hiện tại.
Khi một công ty có vốn lưu động dương, điều này cho thấy rằng tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp nhiều hơn các khoản nợ ngắn hạn. Điều này có nghĩa rằng doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách dễ dàng để thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Vốn lưu động có ý nghĩa gì?
Ngược lại, khi vốn lưu động âm, điều này tức là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp ít hơn nợ ngắn hạn, nói cách khác, doanh nghiệp sẽ không đủ tiền mặt để trả nợ ngắn hạn ngay cả khi chuyển đổi hết tài sản ngắn hạn.
Tình trạng này tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ, bởi ngay cả khi doanh nghiệp có doanh thu và lợi nhuận tốt, nếu không thể thanh toán nợ ngắn hạn trong thời hạn, sẽ có nguy cơ phá sản.
5. Phân biệt vốn điều lệ và vốn lưu động
| Vốn điều lệ | Vốn lưu động |
| – Đề cập đến số vốn ban đầu mà công ty sở hữu và được ghi trong điều lệ của công ty – Liên quan đến quyền và trách nhiệm của từng thành viên dựa trên tỷ lệ góp vốn mà họ đã cam kết theo điều lệ. |
– Là số tiền được dự tính sẽ được sử dụng để duy trì hoạt động kinh doanh, mua sắm tài sản lưu động, hoặc giao dịch hàng hóa và dịch vụ trong một kỳ kinh doanh cụ thể. – Có thể được dùng để đầu tư vào việc mua sắm trang thiết bị và tài sản cố định. |
6. Kết luận
Trên đây là những thông tin, kiến thức chi tiết về vốn lưu động cho bạn đọc hiểu rõ hơn. Ngoài ra còn giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa vốn lưu động và vốn điều lệ. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho những nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường tài chính.
******************************
Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.
Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây:
- Hotline: 096 249 86 39
- Fanpage AzFin Việt Nam: https://www.facebook.com/AzFinVietNam
- Youtube: https://www.youtube.com/c/azfinvietnam
- Zalo Official AzFin Việt Nam: https://zalo.me/1723747511285646453
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@chungkhoanazfin
- Tham khảo các khóa học của AzFin: https://academy.azfin.vn/