So sánh P/E và P/B trong cổ phiếu ngân hàng

bởi Trần Thụy

Chỉ số P/E và P/B thực chất là hai công cụ được sử dụng trong phương pháp phân tích cơ bản để định giá cổ phiếu nói chung và ngành ngân hàng nói riêng. Vậy điểm khác biệt giữa hai chỉ số P/E và P/B là gì? Cùng AzFin tìm hiểu qua bài viết so sánh P/E và P/B dưới đây.

1. Chỉ số P/E (Price to Earning ratio)

1.1. Khái niệm P/E

Chỉ số P/E (Price to Earning ratio) hay còn gọi là “Hệ số giá trên lợi nhuận của một cổ phiếu“.

P/E là tỷ số tài chính được sử dụng để đánh giá mối tương quan giữa thị giá hiện tại của một cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp. 

Việc xác định chính xác tỷ số P/E sẽ cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả giá bao nhiêu cho một cổ phiếu được niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Hình ảnh của chỉ số P/E

Chỉ số P/E

XEM THÊM: CIR là gì? Ý nghĩa của CIR trong ngân hàng

1.2. Công thức tính chỉ số P/E

Chỉ số P/E được tính bằng công thức:

P/E = P / EPS 

Trong đó: 

  • P (Giá cổ phiếu): là mức giá ở thời điểm hiện tại mà cổ phiếu đang được mua bán trên thị trường.
  • EPS (Thu nhập của mỗi cổ phiếu – Earning Per Share): là phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp chia cho các cổ đông trong năm.

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Tổng số cổ phiếu thường đang lưu hành 

Ví dụ về cách tính chỉ số P/E: 

Giả sử, một doanh nghiệp có giá cổ phiếu hiện tại là 100 đồng và lợi nhuận trên cổ phiếu là 10 đồng. Để xác định chỉ số P/E trong trường hợp này, cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Giá cổ phiếu hiện tại (P): 100 đồng
  • Bước 2: Lợi nhuận trên cổ phiếu (EPS): 10 đồng
  • Bước 3: Áp dụng công thức P/E = P / EPS  = 100 / 10 = 10 đồng

Vậy, chỉ số P/E của doanh nghiệp trong ví dụ này là 10. Điều này có thể được hiểu là để mua một đơn vị lợi nhuận trên cổ phiếu của doanh nghiệp, bạn cần trả 10 đơn vị giá cổ phiếu. 

Hình ảnh về công thức tính chỉ số P/E

Công thức tính chỉ số P/E

1.3. Ý nghĩa chỉ số P/E

1.3.1. Khi chỉ số P/E thấp

  • Có thể có một số lý do khiến một doanh nghiệp có chỉ số P/E thấp tại một thời điểm nhất định. Nó chỉ ra rằng cổ phiếu dự kiến ​​sẽ không hoạt động cao trên thị trường.
  • Chỉ số P/E càng thấp, kỳ vọng của nhà đầu tư đối với sự tăng trưởng của doanh nghiệp càng thấp.
  • Một lời giải thích khác cho chỉ số P/E thấp có thể là do công ty đang có tốc độ tăng trưởng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) nhanh hơn so với giá cổ phiếu. Tình huống này khiến thu nhập (E) tăng nhanh hơn giá (P), dẫn đến nhận thức về cổ phiếu bị định giá thấp. 
  • Ngoài ra, tỷ lệ P/E thấp có thể là do lợi nhuận bất thường do doanh nghiệp tạo ra thông qua thanh lý tài sản hoặc bán các công ty con. Tuy nhiên, những lợi nhuận này dự kiến sẽ không bền vững trong dài hạn. 
Hình ảnh về ý nghĩa chỉ số P/E

Ý nghĩa chỉ số P/E

XEM THÊM: Chỉ số ADX là gì? Cách tính chỉ số ADX trong chứng khoán

1.3.2. Khi chỉ số P/E cao

  • Tỷ lệ P/E cao cho thấy cổ phiếu được dự đoán là có tiềm năng tăng trưởng mạnh theo kỳ vọng của thị trường. 
  • Tỷ lệ P/E càng cao, các nhà đầu tư càng kỳ vọng công ty sẽ có sự tăng trưởng đáng kể.
  • Tương tự, tỷ lệ P/E cao có thể là do giá cổ phiếu tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng hoạt động của doanh nghiệp. Điều này làm cho giá (P) tăng nhanh hơn thu nhập (E), dẫn đến nhận thức định giá quá cao về cổ phiếu. 
  • Cần lưu ý rằng tỷ lệ P/E cao đôi khi cho thấy hiệu quả kinh doanh kém, vì các chỉ số tài chính có thể thể hiện rõ ràng, dẫn đến thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) thấp và do đó tỷ lệ P/E thấp. Tuy nhiên, tiềm năng thu nhập mới (E) đầy hứa hẹn trong trường hợp này.

2. Chỉ số P/B (Price to book)

2.1. Khái niệm P/B

Chỉ số P/B (Price to book) hay còn gọi là “Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách”.

P/B là chỉ số được sử dụng để đánh giá tính hấp dẫn của một cổ phiếu với giá hiện tại của nó so với giá trị sổ sách của doanh nghiệp đó. 

Việc xác định chỉ số P/B cho biết khả năng có thể thu lại được số vốn đã bỏ ra để đầu tư khi công ty phá sản tức thời.

hình ảnh về Chỉ số P/B (Price to book)

Chỉ số P/B (Price to book)

ĐỌC THÊM: Chỉ số IRR là gì? Tất tần tật những điều cần biết về IRR

2.2. Công thức tính chỉ số P/B

Chỉ số P/B được tính bằng công thức:

P/B = P / (Giá trị sổ sách / Số cổ phiếu đang lưu hành) 

Trong đó:

  • P (Giá cổ phiếu): là mức giá ở thời điểm hiện tại mà cổ phiếu đang được mua bán trên thị trường.

Giá trị sổ sách (Book value) = Tổng tài sản – Tài sản cố định vô hình – Tổng nợ

Ví dụ về cách tính chỉ số P/B:

Giả sử, giá cổ phiếu của một doanh nghiệp là 50 USD. Giá trị sổ sách của doanh nghiệp là 10 USD mỗi cổ phiếu. Chỉ số P/B của doanh nghiệp trong trường hợp này được xác định bằng cách:

P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách = 50 / 10 = 5 USD

Vậy, chỉ số P/B trong trường hợp này là 5 USD. Điều này cho biết giá trị thị trường của công ty gấp 5 lần giá trị sổ sách của nó.

Hình ảnh về công thức tính chỉ số P/B

Công thức tính chỉ số P/B

XEM THÊM: CASA là gì? Ý nghĩa của chỉ số CASA

2.3. Ý nghĩa chỉ số P/B

2.3.1. Khi chỉ số P/B thấp

  • Thứ nhất, P/B thấp cho thấy cổ phiếu không được kỳ vọng có giá trị cao trên thị trường. Về cơ bản, các nhà đầu tư có kỳ vọng thấp hơn về tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Khi tỷ lệ P/B thấp hơn, điều đó cho thấy rằng các nhà đầu tư không dự đoán được sự tăng trưởng đáng kể trong tương lai.
  • P/B thấp cũng cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận mức giá thấp hơn để sở hữu một phần giá trị tài sản của doanh nghiệp. Nó biểu thị rằng các nhà đầu tư nhận thấy doanh nghiệp bị định giá thấp và có xu hướng đầu tư ở mức giá thấp hơn.
  • P/B thấp có thể là kết quả của việc lợi nhuận của công ty tăng trưởng nhanh hơn thị trường mong đợi. Nếu doanh nghiệp đang phục hồi sau khủng hoảng và có hiệu quả tài chính được cải thiện, giá trị cổ phiếu trên sổ sách của nó cũng sẽ tăng lên.

Tóm lại, tỷ lệ P/B thấp có thể cho thấy kỳ vọng tăng trưởng thấp hơn, nhận thức bị định giá thấp của các nhà đầu tư hoặc sự phục hồi tích cực của công ty và tăng kết quả kinh doanh. Đối với các nhà đầu tư, đây có thể là một cơ hội thuận lợi để mua cổ phiếu và có khả năng thu được lợi nhuận sau này.

Hình ảnh của ý nghĩa chỉ số P/B

Ý nghĩa chỉ số P/B

XEM THÊM: 3 cách định giá trái phiếu cực hiệu quả

2.3.2. Khi chỉ số P/B cao

  • P/B cao cho thấy cổ phiếu được kỳ vọng cao trên thị trường. Nói một cách đơn giản, các nhà đầu tư có kỳ vọng lớn vào tiềm năng tăng trưởng của công ty. Chỉ số P/B càng cao, các nhà đầu tư càng tin rằng doanh nghiệp sẽ tăng trưởng đáng kể và mang lại lợi nhuận thuận lợi.
  • P/B cao cho thấy các nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao để có được một phần giá trị tài sản của doanh nghiệp. Điều này phản ánh kỳ vọng của họ rằng giá trị của tài sản sẽ tăng lên trong tương lai, do đó biện minh cho mức giá cao hơn mà họ sẵn sàng trả ở hiện tại.

Tóm lại, chỉ số P/B cao phản ánh kỳ vọng cao đối với sự tăng trưởng của công ty, nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn cho giá trị tài sản và tầm quan trọng của việc so sánh tỷ lệ này với đối thủ cạnh tranh và tiêu chuẩn ngành. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét nhiều yếu tố ngoài tỷ lệ P/B để đưa ra lựa chọn đầu tư sáng suốt.

Tìm hiểu về chỉ số NAV trong chứng khoán TẠI ĐÂY

3. So sánh P/E và P/B trong cổ phiếu ngân hàng

P/EP/B
Bản chấtDùng để so sánh thị giá của một cổ phiếu với lợi nhuận sau thuế trên mỗi cổ phiếuDùng để so sánh giá trị sổ sách của một cổ phiếu với giá thị trường của một cổ phiếu
Mục đích sử dụng trong ngành ngân hàngChỉ ra độ hấp dẫn của cổ phiếu từ quan điểm lợi nhuận.
Một P/E cao có thể cho thấy thị trường tin rằng ngân hàng đang có triển vọng lợi nhuận tốt và có khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Được sử dụng để đánh giá tính hấp dẫn của một cổ phiếu
Cho phép nhà đầu tư đánh giá giá trị tài sản của ngân hàng và so sánh với giá thị trường của cổ phiếu
Hạn chế sử dụng trong ngành ngân hàngViệc sử dụng chỉ số P/E độc lập có thể bị hạn chế trong trường hợp của ngành ngân hàng.

Do việc tính toán lợi nhuận trên cổ phiếu của một ngân hàng có thể phức tạp và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả rủi ro tín dụng và điều kiện thị trường.

Việc sử dụng chỉ số P/B cũng có hạn chế, đặc biệt trong trường hợp của ngành ngân hàng.

Khi giá trị sổ sách có thể không phản ánh chính xác giá trị thực của các tài sản phức tạp, chẳng hạn như quyền sở hữu vốn, các khoản nợ không đảm bảo và các yếu tố rủi ro tài chính khác.

4. Kết luận

Như vậy, việc so sánh P/E và P/B trong ngành ngân hàng cần lưu ý các yếu tố đặc thù như rủi ro tín dụng và tính phức tạp của giá trị sổ sách. Việc hiểu và sử dụng cả hai chỉ số này sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về giá trị của cổ phiếu ngân hàng. Chúc bạn thành công!

******************************

Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.

Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây: 

Bài viết liên quan

Để lại Bình Luận

LIÊN HỆ NGAY

     

    CÔNG TY CỔ PHẦN AZFIN VIỆT NAM

     

    AzFin Việt Nam xác định cho mình sứ mệnh trở thành đối tác đáng tin cậy nhất của nhà đầu tư giá trị thông qua các giải pháp đào tạo, tư vấn tài chính, chứng khoán toàn diện và đồng hành cùng nhà đầu tư trong hành trình xây dựng tháp tài sản bền vững. 

    @2021 – Bản quyền nội dung thuộc về AzFin