Cách đọc biểu đồ chứng khoán cho các nhà đầu tư F0

Ứng dụng hệ số beta trong chứng khoán

Sau khi lựa chọn các cổ phiếu tiềm năng thông qua các hoạt động như xác định thời điểm tham gia thị trường, lựa chọn danh mục đầu tư và tiến hành phân tích cơ bản. Các nhà đầu tư thường sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để xác định thời điểm mua hoặc bán thích hợp dựa trên lịch sử biến động giá của cổ phiếu. Sau đây AzFin sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc biểu đồ trong chứng khoán hiệu quả nhất.

1. Biểu đồ chứng khoán là gì?

Biểu đồ chứng khoán là biểu đồ ghi lại thông tin về khối lượng giao dịch và giá cả của chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định.

Bằng cách đọc và phân tích biểu đồ của các mã chứng khoán khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ) trên sàn giao dịch, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng tương lai của chứng khoán, đánh giá tiềm năng phát triển của chúng và xu hướng tăng giảm của giá thị trường.

Biểu đồ chứng khoán ghi lại thông tin về khối lượng giao dịch và giá cả của chứng khoán trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Tại sao việc đọc biểu đồ chứng khoán lại quan trọng?

Bất kỳ nhà đầu tư chứng khoán nào cũng cần biết cách đọc biểu đồ kỹ thuật vì những lý do sau:

  • Dựa trên biểu đồ, có thể đọc biến động giá của từng cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định và quan sát hiệu suất của từng cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào khi giao dịch gần mức cao, mức thấp hoặc mức trung bình.

  • Dựa trên biểu đồ chứng khoán hàng ngày, nhà đầu tư có thể dự đoán biến động giá ngắn hạn. Biểu đồ kỹ thuật có thể hiển thị các thay đổi theo từng giây. Thời gian xem xét càng ngắn, dữ liệu càng chi tiết, giúp nhà đầu tư đưa ra nhận định tốt hơn.

  • Để có thể dự đoán xu hướng dài hạn, nhà đầu tư phải dựa vào biểu đồ kỹ thuật hàng tuần hoặc hàng tháng. Lúc này dữ liệu sẽ được nén lại, giá sẽ ít bị ảnh hưởng và dao động ít.

Đọc biểu đồ chứng khoán là yêu cầu cơ bản khi nhà đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán

3. Các loại biểu đồ chứng khoán

Hiện tại, có 3 biểu đồ chứng khoán thể hiện biến động giá chứng khoán trên sàn chứng khoán. bao gồm:

3.1 – Biểu đồ thanh (HLC/OHLC)

Các chỉ số được cung cấp bởi biểu đồ thanh (HLC/OHLC) là: giá đóng cửa, giá mở cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất.

Biểu đồ bao gồm một đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá được giao dịch trong phiên giao dịch. Hai đường ngang biểu thị giá mở cửa và đóng cửa: đường ngang bên trái là giá mở cửa và đường ngang bên phải là giá đóng cửa.

Biểu đồ này thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Bởi vì nó chỉ hiển thị giá và số, các nhà đầu tư thường tìm thấy các mẫu giá dễ dàng hơn. Điều này cũng loại bỏ yếu tố cảm xúc khỏi giao dịch trên thị trường.

Đọc thêm: Phân tích cơ bản và kỹ thuật trong đầu tư chứng khoán

3.2 – Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)

Biểu đồ nến Nhật Bản cũng cung cấp thông tin và chỉ báo như giá mở và đóng, giới hạn trên và dưới, v.v. Cấu trúc của biểu đồ bao gồm thân và bóng của nến để hiển thị phạm vi biến động của giá trong phiên. Các thanh nến trên và dưới sẽ hiển thị giá giao dịch cao nhất và thấp nhất trong khoảng thời gian đó.

Biểu đồ nến Nhật Bản được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích chứng khoán. Biểu đồ cũng phản ánh một số tâm lý đằng sau hành động giá và giúp dự đoán và phân tích hành động giá của thị trường.

Trong hai biểu đồ trên, giá tăng được hiển thị bằng màu xanh lam và giá giảm được hiển thị bằng màu đỏ.

3.3 – Biểu đồ đường (line chart)

Không giống như biểu đồ ở trên, biểu đồ đường chỉ hiển thị giá đóng cửa của cổ phiếu trong phiên giao dịch và thông tin được kết nối thành một đường. Cách đọc biểu đồ chứng khoán này rất đơn giản, chỉ cần đọc từ trái sang phải.

Biểu đồ này phổ biến vì một số nhà giao dịch tin rằng giá đóng cửa là phần quan trọng nhất của phiên giao dịch và cho biết tình hình giá. Tuy nhiên, vì chỉ có một mẩu thông tin nên rất khó để phân tích tình hình và xu hướng tổng thể từ biểu đồ này.

Các loại biểu đồ chứng khoán

4. Thông tin biểu đồ chứng khoán

Để hiểu cách đọc biểu đồ chứng khoán, bạn cần hiểu các thông tin cơ bản hiển thị trên biểu đồ, bao gồm:

  • Tên và mã cổ phiếu và các biến động giá trong ngày.

  • Thời kỳ giao dịch.

  • Loại biểu đồ chứng khoán.

  • Các chỉ báo kỹ thuật.

  • Thay đổi giá và trung bình di chuyển giá.

  • Mã chứng khoán và lịch giao dịch.

  • Các mức giá: giá giới hạn dưới, giá giới hạn trên, giá mở cửa và giá đóng cửa.

  • Khoảng thời gian: Theo thứ tự từ trái sang phải, thời gian được hiển thị từ quá khứ đến hiện tại. Chi tiết vui lòng tham khảo: Giờ giao dịch chứng khoán trong ngày

  • Phạm vi giá và mức giá hiện tại: Giá hiện tại được biểu thị bằng một đường màu đỏ.

  • Biểu đồ giao dịch: Nhà đầu tư có thể tùy chọn hiển thị các loại biểu đồ theo sở thích, thông thường nhiều nhà đầu tư sẽ lựa chọn xem biểu đồ nến Nhật.

  • Khối lượng: Khối lượng trong ngày càng lớn, khối lượng cổ phiếu càng lớn, điều này có khả năng dẫn đến biến động giá lớn hơn.

Thông tin biểu đồ chứng khoán

5. Cách đọc biểu đồ chứng khoán

5.1 – Khối lượng giao dịch

Khối lượng giao dịch là thước đo mức độ quan tâm của thị trường đối với một cổ phiếu. Những thay đổi về khối lượng giao dịch cũng sẽ chỉ ra hành động giá.

Khi khối lượng lớn và giá đang tăng cao hơn, điều đó cho thấy giá sẽ tiếp tục tăng trong tương lai gần.

Nếu khối lượng thấp và giá có xu hướng giảm, dự báo giá có khả năng tăng trở lại vì giá giảm nhưng thị trường không hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và thị trường có thể chứng kiến ​​sự hồi phục.

Khối lượng nhiều nhưng giá giảm là dấu hiệu cho thấy giá có thể tiếp tục giảm vì có quá nhiều người giao dịch.

Nếu khối lượng nhỏ và giá đang tăng, đó là dấu hiệu cho thấy các nhà đầu tư không còn tin vào xu hướng tăng bền vững và khả năng giảm giá có thể xảy ra vào thời điểm này.

5.2 – Chỉ số hàng tồn kho

Thương nhân sử dụng nhiều chỉ báo để thực hiện phân tích kỹ thuật và đưa ra dự đoán xu hướng rất chính xác. Có hai loại chỉ số cơ bản:

  • Trend Indicator (MA): Đánh giá xu hướng chung của giá cổ phiếu là tăng hay giảm.

  • Các chỉ báo xung lượng (MACD hoặc RS): Đánh giá độ mạnh của biến động giá để tìm điểm vào lệnh phù hợp.

RSI được sử dụng để xác định xem thị trường có quá mua hay quá bán hay không. RSI được hiển thị dưới dạng bộ dao động sóng trên thang điểm từ 0 đến 100.

Cách đọc biểu đồ chứng khoán

5.3 – Chú ý đến yếu tố thời gian

Đó là giai đoạn các nhà đầu tư lựa chọn để nhìn lại và phân tích. Khung thời gian được chia thành 3 giai đoạn khác nhau. Mỗi giai đoạn có khung thời gian giao dịch biểu đồ riêng.

Khi nhìn lại và phân tích, hãy chú ý đến các khung thời gian: ngắn hạn (tính bằng phút), trung hạn (tính bằng ngày, giờ), dài hạn (tính bằng tuần, tháng, năm)

Khoảng thời gian dài hạn: 1Y, 1M, 1W (năm, tháng, tuần).

Khung thời gian trung hạn: 1D, 4H, 1H (ngày, giờ).

Khung thời gian ngắn hạn: 5m, 15m, 30m (phút).

5.3 – Các mức hỗ trợ và kháng cự

  • Hỗ trợ là mức giá mà tại đó xu hướng giảm thường dừng lại và đảo chiều thành xu hướng tăng.

  • Mức kháng cự là mức giá mà tại đó xu hướng tăng thường không thể tăng thêm nữa và thường xu hướng đảo ngược thành xu hướng giảm.

  • Khi đã xác định được các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự, nhà đầu tư có thể dựa vào đó để giao dịch cổ phiếu, vào lệnh phù hợp.

Mong rằng những chia sẻ của AzFin có thể giúp mọi người nắm được cách xem và phân tích biểu đồ xu hướng giá cổ phiếu, từ đó đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp. Đừng bỏ lỡ những thông tin tài chính quan trọng liên tục được cập nhật hàng ngày trên website của chúng tôi!

******************************

Tham gia ngay Group Đầu tư giá trị của AzFin Việt Nam để có thể nhận các bản tin đầu tư chất lượng.

Liên hệ với AzFin theo các thông tin dưới đây: 

Related posts

“Ngon, bổ, rẻ” của triết lý 3P – Chìa khóa Đầu tư giá trị

Cổ phiếu chu kỳ và bí quyết đầu tư cho người thích mạo hiểm

Bí quyết chọn cổ phiếu dành cho nhà đầu tư ngại rủi ro